Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
89.750 €
Giá ròng
≈ 97.150 US$
≈ 2.486.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2019-04-18
Tổng số dặm đã đi được: 156.813 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E57632
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu: DAF
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 2.650 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22,5
Trục thứ cấp: 315/80R22,5
Trục thứ ba: 315/80R22,5
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 450+E6+INTARDER

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Хидравлика на самосвала
- Navigační systém
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
- Σύστημα πλοήγησης
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Tipper hydraulics

= More information =

Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete
- Sistema de navegación

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
- Kipin hydrauliikka
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Commande: Roue
- Hidraulika kipera
- Navigacijski sustav
- Billenőplató-hidraulika
- Navigációs rendszer
- Idraulica cassone ribaltabile
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Navigatiesysteem
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 76%-100%
Staat banden links op as 2: 76%-100%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 1: 76%-100%
Staat banden rechts op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Condução: Roda
- Sistem de navigație
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
- Hydraulika vyklápača
- Navigačný systém
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/65R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22,5
Körning: Hjul
- Damper hidroliği
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.900 € ≈ 63.750 US$ ≈ 1.632.000.000 ₫
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.190 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2009
491.700 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.600 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF CF85.410 - 6x2
1
16.850 € ≈ 18.240 US$ ≈ 466.800.000 ₫
2008
1.115.450 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
159.200 € ≈ 172.300 US$ ≈ 4.410.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 484.800.000 ₫
2008
630.502 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Multilift
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
161.600 € ≈ 174.900 US$ ≈ 4.477.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
156.200 € ≈ 169.100 US$ ≈ 4.327.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Temse
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
482.625 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
613.462 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.770 US$ ≈ 275.600.000 ₫
1999
112.615 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 5.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
35.750 € ≈ 38.700 US$ ≈ 990.400.000 ₫
2010
422.076 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
93.750 € ≈ 101.500 US$ ≈ 2.597.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
93.750 € ≈ 101.500 US$ ≈ 2.597.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
91.500 € ≈ 99.040 US$ ≈ 2.535.000.000 ₫
2019
156.813 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán