Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km!

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 22.450 US$
≈ 586.900.000 ₫
23.595 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2011-11-17
Tổng số dặm đã đi được: 209.360 km
Khả năng chịu tải: 17.150 kg
Khối lượng tịnh: 10.800 kg
Tổng trọng lượng: 27.950 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45324
Có thể cho thuê
Đặt vào: 27 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,55 m × 3,4 m
Động cơ
Nguồn điện: 464 HP (341 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF FAG 85 CF 460 Palfinger 20 Ton haakarmsysteem Just 209.360 km!

Tiếng Anh
- Euro 5
- Люк на тавана
- Централен подлакътник
- Euro 6
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 40 mm
- Dachluke
- Euro 5
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- Palfinger 20 Tonnen (Typ T20) des Abrollkipper
- Systemlänge 510 cm
- Hakenhöhe 145 cm
- Ausfahrbare Unterfahrschutz
- 1 Bett
- 9-Tonnen des Vorderachse
– Nur 209.360 km!
- In guten Zustand!

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: 91-BHK-2

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 7450 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 3

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Euro 5
- Midterarmlæn
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Registreringsnummer: 91-BHK-2

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 7450 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Historik
Antal ejere: 3

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Euro 5
- Άνοιγμα οροφής
- Κεντρικό μπράτσο
= Additional options and accessories =

- Central armrest
- Coupling 40 mm
- Euro 5
- Roof hatch
- Warning lights

= Remarks =

- Palfinger 20 Ton (type T20) hooklift
- System length 510 cm
- Hook height 145 cm
- Extendable rear bumper
- 1 bed
- 9 Ton front axle
- Just 209.360 km!
- In good condition!

= More information =

General information
Number of doors: 2
Registration number: 91-BHK-2

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 7450 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

History
Number of owners: 3

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Euro 5
- Reposabrazos central

= Comentarios =

- Sistema de brazo de gancho Palfinger de 20 toneladas (tipo T20)
- Longitud del sistema 510 cm
- Altura del gancho 145 cm
- Parachoques trasero extensible
- 1 cama
- Eje delantero de 9 toneladas
- ¡Sólo 209.360 km!
- ¡En perfecto estado!

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: 91-BHK-2

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 7450 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Historia
Número de propietarios: 3

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Euro 5
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
= Plus d'options et d'accessoires =

- Euro 5
- Support bras intermédiaire
- Trappe de toit

= Remarques =

- Système de bras à crochet Palfinger 20 tonnes (type T20)
- Longueur du système 510 cm
- Hauteur du crochet 145 cm
- Pare-chocs arrière extensible
- 1 lit
- Essieu avant de 9 tonnes
- Seulement 209 360 km !
- En parfait état !

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: 91-BHK-2

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 7450 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Historique
Nombre de propriétaires: 3

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Euro 5
- Krovni otvor
- Središnji naslon za ruku
- Euro 7
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Botola
- Bracciolo centrale
- Euro 5
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Euro 5 motor
- Vangmuil 40 mm
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Palfinger 20 Ton haakarmsysteem (type T20)
- Systeemlengte 510 cm
- Haakhoogte 145 cm
- Uitschuifbare achterbumper
- 1 bed
- 9 Ton vooras
- Slechts 209.360 km!
- In nette staat!

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: 91-BHK-2

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 7450 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Historie
Aantal eigenaren: 3

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Euro 5
- Midtre armlene
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Luk dachowy
- Podłokietnik

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: 91-BHK-2

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7450 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Historia
Liczba właścicieli: 3

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Escotilha do tejadilho
- Euro 5

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: 91-BHK-2

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 7450 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

História
Número de proprietários: 3

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cotieră centrală
- Euro 5
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Евро 5
- Люк на крыше
- Сигнальные маяки
- Фаркоп 40 мм
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Palfinger 20 тонн (тип T20)
- Длина системы 510 см
- Высота захвата 145 см
- Выдвижной задний бампер
- 1 спальное место
- 9 тонная передняя ось
- Лишь 209.360 км!
- В хорошем состоянии!

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Регистрационный номер: 91-BHK-2

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7450 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

История
Количество владельцев: 3

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Euro 5
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Armstöd i mitten
- Euro 5
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Registreringsnummer: 91-BHK-2

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 7450 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning

Interiör
Antal sittplatser: 2

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Historik
Antal ägare: 3

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Euro 5
- Orta kol dayanağı
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.500 € ≈ 22.450 US$ ≈ 586.900.000 ₫
2014
865.146 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.450 US$ ≈ 586.900.000 ₫
2014
828.012 km
Nguồn điện 436 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.145 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 100.700 US$ ≈ 2.633.000.000 ₫
2021
115.941 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.352 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.960 US$ ≈ 887.900.000 ₫
2006
300.871 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.440 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2008
546.078 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.470 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2008
538.572 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.480 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 62.160 US$ ≈ 1.625.000.000 ₫
2015
439.662 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.100 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 50.650 US$ ≈ 1.324.000.000 ₫
2015
324.997 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.420 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.440 US$ ≈ 1.580.000.000 ₫
2017
318.639 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.977 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.660 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2012
625.348 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.045 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.970 US$ ≈ 600.400.000 ₫
1996
273.268 km
Nguồn điện 244 HP (179 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 50.650 US$ ≈ 1.324.000.000 ₫
2017
387.111 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.960 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
2008
249.348 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
81.500 € ≈ 93.820 US$ ≈ 2.453.000.000 ₫
2019
88.552 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.571 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
2010
211.569 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.310 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
77.967 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.081 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.320 US$ ≈ 1.159.000.000 ₫
2016
609.619 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.369 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
122.000 € ≈ 140.400 US$ ≈ 3.672.000.000 ₫
2021
79.069 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.839 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
112.500 € ≈ 129.500 US$ ≈ 3.386.000.000 ₫
2016
206.709 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.420 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.230 US$ ≈ 842.700.000 ₫
2001
84.508 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán