Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
46.000 €
Giá ròng
≈ 51.970 US$
≈ 1.341.000.000 ₫
55.660 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2008-08-04
Tổng số dặm đã đi được: 249.348 km
Khả năng chịu tải: 13.900 kg
Khối lượng tịnh: 16.100 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 45125
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,7 m × 2,55 m × 3,8 m
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 385/65 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Trục thứ tư: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF FAD 85 CF 460 8x4 Hiab 16 Tonmeter laadkraan

Tiếng Anh
- Колесен редуктор
- Люк на тавана
- Предно и задно ресорно окачване
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Redukce náboje
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AP achsen
- Blattfeder vorne und hinten
- Dachluke
- Fernlicht
- Funkfernbedienung

= Anmerkungen =

- Hiab 16 Tonnen Ladekran (Typ 166 E-5 Hiduo)
- 5 x hydraulisch ausfahrbar
- 5. und 6. Funktion
- Rotator
- Ölkühler
- Bedienplattform für Hochhub ladekrane
- Funkfernbedienung

- Lastdiagram:
* 6,6 Meter -> 2200 kg
* 8,5 Meter -> 1640 kg
* 10,6 Meter -> 1260 kg
* 12,8 Meter -> 1020kg
* 15,0 Meter -> 860 kg

- VDL 20-Tonnen des Abrollkipper (Typ 20-5500)
- Systemlänge 550 cm
- Hakenhöhe 145 cm
- AHK vorbereitet
- 9-Tonnen des Vorderachsen
- 13 Tonnen den Hinterachsen
- Schaltgetriebe
- Volle blattfedern

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%

Funktionell
Kran: Hiab 166 E-5 Hiduo, Baujahr 2008, hinter der Kabine

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Navreduktion
- Projektører
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%

Funktionelle
Kran: Hiab 166 E-5 Hiduo, produktionsår 2008, bag førerhuset

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Μείωση πλήμνης
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Reduction
- Remote control crane
- Roof hatch
- Spotlights
- Steel suspension front and back side
- Warning lights

= Remarks =

- Hiab 16 Tonmeter loading crane (type 166 E-5 Hiduo)
- 5 x hydraulic extendable
- 5th and 6th function
- Rotator
- Oil cooler
- High-lift loading crane control platform
- Radiographic remote control

- Lifting chart:
* 6.6 meters -> 2200 kg
* 8.5 meters -> 1640 kg
* 10.6 meters -> 1260 kg
* 12.8 meters -> 1020kg
* 15.0 meters -> 860 kg

- VDL 20 Ton hooklift system (type 20-5500)
- System length 550 cm
- Hook height 145 cm
- Trailer coupling prepared
- 9 Ton front axles
- 13 Ton rear axles
- Manual transmission
- Full steel suspension

= More information =

General information
Cab: day

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Front axle 2: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction

Functional
Crane: Hiab 166 E-5 Hiduo, year of manufacture 2008, behind the cab

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Reducción de buje
- Reflectores
- Suspensión de ballestas delante y atrás

= Comentarios =

- Grúa de carga Hiab de 16 toneladas (tipo 166 E-5 Hiduo)
- 5 x extensibles hidráulicamente
- 5ª y 6ª función
- Rotador
- Enfriador de aceite
- Plataforma de operación de grúa de carga de gran elevación
- Control remoto por radio

- Mesa elevadora:
* 6,6 metros -> 2200 kg
* 8,5 metros -> 1640 kg
* 10,6 metros -> 1260 kg
* 12,8 metros -> 1020 kg
* 15,0 metros -> 860 kg

- Sistema de elevación con gancho VDL de 20 toneladas (tipo 20-5500)
- Longitud del sistema 550 cm
- Altura del gancho 145 cm
- Mandíbula de captura preparada
- Ejes delanteros de 9 toneladas
- Ejes traseros de 13 toneladas
- Transmisión manual
- Totalmente con ballestas

= Más información =

Información general
Cabina: día

Configuración de ejes
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%

Funcional
Grúa: Hiab 166 E-5 Hiduo, año de fabricación 2008, detrás de la cabina

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Lehtijousitus edessä ja takana
- Navan alennus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Phares longue portée
- Réduction au moyeu
- Suspension à lames avant et arrière
- Trappe de toit

= Remarques =

- Grue de chargement Hiab 16 Tonmeter (type 166 E-5 Hiduo)
- 5 x extensibles hydrauliquement
- 5ème et 6ème fonction
- Rotateur
- Refroidisseur d'huile
- Plateforme d'exploitation de grue de chargement à grande levée
- Télécommande radio

- Table élévatrice :
* 6,6 mètres -> 2200 kg
* 8,5 mètres -> 1640 kg
* 10,6 mètres -> 1260 kg
* 12,8 mètres -> 1020 kg
* 15,0 mètres -> 860 kg

- Système de levage à crochet VDL 20 tonnes (type 20-5500)
- Longueur du système 550 cm
- Hauteur du crochet 145 cm
- Mâchoire de capture préparée
- Essieux avant de 9 tonnes
- Essieux arrière de 13 tonnes
- Transmission manuelle
- Entièrement à ressorts à lames

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%

Pratique
Grue: Hiab 166 E-5 Hiduo, année de construction 2008, derrière la cabine

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Krovni otvor
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Redukcija na glavčini
- Reflektori
- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Kerékagy-áttétel
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Botola
- Fari di profondità
- Riduzione nel mozzo
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Verstralers

Interieur
- Dakluik

Overige
- Bladvering voor en achter
- Naafreductie
- Radiografische afstandsbediening kraan
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

- Hiab 16 Tonmeter laadkraan (type 166 E-5 Hiduo)
- 5 x hydraulisch uitschuifbaar
- 5-e en 6-e functie
- Rotator
- Oliekoeler
- Hoogsta laadkraan bediening plateau
- Radiografische afstandsbediening

- Hijstabel:
* 6.6 meter -> 2200 kg
* 8.5 meter -> 1640 kg
* 10.6 meter -> 1260 kg
* 12.8 meter -> 1020kg
* 15.0 meter -> 860 kg

- VDL 20 Ton haakarmsysteem (type 20-5500)
- Systeemlengte 550 cm
- Haakhoogte 145 cm
- Vangmuil voorbereid
- 9 Ton voorassen
- 13 Ton achterassen
- Handgeschakeld
- Volledig bladgeveerd

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%

Functioneel
Kraan: Hiab 166 E-5 Hiduo, bouwjaar 2008, achter de cabine

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring foran og bak
- Navreduksjon
- Spotlights
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Redukcja piasty
- Reflektory
- Resor z przodu i z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%

Funkcjonalność
Żuraw: Hiab 166 E-5 Hiduo, rok produkcji 2008, z tyłu kabiny

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Holofotes
- Redução do cubo
- Suspensão de molas dianteira e traseira

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%

Funcional
Grua: Hiab 166 E-5 Hiduo, ano de fabrico 2008, atrás da cabina

Interior
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Butuc reductor
- Proiectoare
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Пульт дистанционного управления краном
- Редукция
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Сигнальные маяки
- Точечные лампы

= Примечания =

- Hiab 16 тонн (тип 166 E-5 Hiduo)
- 5 x гидравлический телескоп
- 5-я и 6-я функция
- Ротатор
- Масляный радиатор
- Платформа управления краном-манипулятором
- Радиоуправление

- Таблица крана:
* 6,6 метра -> 2200 кг
* 8,5 метров -> 1640 кг
* 10,6 метров -> 1260 кг
* 12,8 метра -> 1020 кг
* 15,0 метров -> 860 кг

- VDL 20 тонн (тип 20-5500)
- Длина системы 550 см
- Высота захвата 145 см
- Возможность монтажа фаркопа
- 9-тонные передние оси
- 13-тонные задние оси
- Механическая коробка передач
- Полностью на рессорах

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Передний мост 1: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%

Функциональность
Кран: Hiab 166 E-5 Hiduo, год выпуска 2008, сзади кабины

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- Redukcia náboja
- Reflektory
- Strešný otvor
= Extra tillval och tillbehör =

- Främre och bakre bladfjäder
- Navreduktion
- Spotlights
- Taklucka

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Konfiguration av axlar
Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%

Funktionell
Kran: Hiab 166 E-5 Hiduo, byggnadsår 2008, bakom kabinen

Interiör
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Poyra hız düşürme
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.000 € ≈ 49.710 US$ ≈ 1.283.000.000 ₫
2015
324.997 km
Nguồn điện 412 HP (303 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.420 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 52.530 US$ ≈ 1.356.000.000 ₫
2012
641.277 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.455 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF FAK 85 CF 410 Palfinger 18 Tonmeter laadkraan
1
48.000 € ≈ 54.230 US$ ≈ 1.400.000.000 ₫
2010
653.595 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.460 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.010 US$ ≈ 1.239.000.000 ₫
2008
276.222 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 53.100 US$ ≈ 1.371.000.000 ₫
2017
387.111 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.620 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2008
538.572 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.480 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 59.310 US$ ≈ 1.531.000.000 ₫
2017
318.639 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.977 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 63.260 US$ ≈ 1.633.000.000 ₫
2015
439.662 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.100 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.490 US$ ≈ 1.123.000.000 ₫
2016
609.619 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.369 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.670 US$ ≈ 1.050.000.000 ₫
2008
546.078 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.010 US$ ≈ 1.239.000.000 ₫
2013
575.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 98.850 US$ ≈ 2.551.000.000 ₫
2021
115.941 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.352 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
167.500 € ≈ 189.200 US$ ≈ 4.884.000.000 ₫
2019
281.304 km
Nguồn điện 532 HP (391 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.975 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 96.020 US$ ≈ 2.479.000.000 ₫
2019
177.485 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 98.850 US$ ≈ 2.551.000.000 ₫
2021
92.334 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.322 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
81.500 € ≈ 92.070 US$ ≈ 2.377.000.000 ₫
2019
88.552 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.571 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 50.780 US$ ≈ 1.311.000.000 ₫
2018
462.531 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.625 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 141.200 US$ ≈ 3.645.000.000 ₫
2016
206.709 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.420 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
41.800 € ≈ 47.220 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2018
426.448 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.085 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 44.000 US$ ≈ 1.136.000.000 ₫
2021
294.817 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán