Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025

PDF
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025 | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 20.130 US$
≈ 521.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2012-11
Đăng ký đầu tiên: 2012-11-08
Tổng số dặm đã đi được: 625.348 km
Khả năng chịu tải: 16.045 kg
Khối lượng tịnh: 11.955 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DA965403
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,74 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 295/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời DAF CF 85.360 EURO 5 6X2 25T VDL HOOK TÜV 11-2025

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025
Kennzeichen: 02-BBH-6
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2025
Registreringsnummer: 02-BBH-6
- Αεροτομή οροφής
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 295/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
APK (MOT): tested until 11/2025
Registration number: 02-BBH-6
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2025
Matrícula: 02-BBH-6
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025
Numéro d'immatriculation: 02-BBH-6
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
APK: gekeurd tot nov. 2025
Kenteken: 02-BBH-6
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2025
Numer rejestracyjny: 02-BBH-6
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
APK (MOT): testado até nov. 2025
Número de registo: 02-BBH-6
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Спойлер на крыше
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 295/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2025
Регистрационный номер: 02-BBH-6
- Hliníková palivová nádrž
- Reflektory
- Spojka
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Spotlights
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/80R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 295/80R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%
MOT: besiktigat till nov. 2025
Registreringsnummer: 02-BBH-6
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Kaplin
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.750 € ≈ 22.150 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2011
871.383 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.370 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.960 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2013
974.917 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 6x2 Thương hiệu phần thân VDL
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.610 US$ ≈ 637.200.000 ₫
2012
296.620 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.640 US$ ≈ 404.900.000 ₫
2013
807.122 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.750 kg Cấu hình trục 8x2 Thương hiệu phần thân VDL
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 52.150 US$ ≈ 1.350.000.000 ₫
2012
641.277 km
Nguồn điện 464 HP (341 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.455 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.560 US$ ≈ 635.700.000 ₫
2014
1.010.469 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.265 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.460 US$ ≈ 840.400.000 ₫
2012
1.052.221 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.170 US$ ≈ 1.118.000.000 ₫
2012
515.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
xe chở rác thùng rời DAF CF 510 85CF 6X2 Euro 5 / 20 TON Bennes Marrel xe chở rác thùng rời DAF CF 510 85CF 6X2 Euro 5 / 20 TON Bennes Marrel
2
VIDEO
Yêu cầu báo giá
2012
345.095 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.510 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 47.660 US$ ≈ 1.234.000.000 ₫
2013
575.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
2009
963.630 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.390 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.190 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2013
677.342 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.845 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.870 US$ ≈ 566.100.000 ₫
2008
767.103 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.590 US$ ≈ 869.400.000 ₫
2013
750.357 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.250 US$ ≈ 550.100.000 ₫
2005
935.421 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.370 US$ ≈ 579.100.000 ₫
2013
1.203.635 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.870 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.420 US$ ≈ 399.100.000 ₫
2009
1.058.336 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.220 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 32.520 US$ ≈ 841.800.000 ₫
2014
759.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.415 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.220 US$ ≈ 782.300.000 ₫
2017
729.019 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.045 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.350 US$ ≈ 371.600.000 ₫
2012
301.891 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.590 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán