Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER

PDF
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 288.700.000 ₫
≈ 10.970 US$
11.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2012-06
Đăng ký đầu tiên: 2012-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.225.152 km
Số lượng ghế: 48
Khối lượng tịnh: 12.480 kg
Tổng trọng lượng: 17.950 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M152-5354
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,09 m × 2,55 m × 3,3 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV3R6R627CA155714

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Volvo B7RLE 8900 4x2 48 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Přední náprava: Řízení
Užitečné zatížení: 5.470 kg
Počet stanovišť: 28
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt
Zuladung: 5.470 kg
Anzahl der Stehplätze: 28
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Styretøj
Bæreevne: 5.470 kg
Antal ståpladser: 28
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air conditioning passengers
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Driver´s air conditioning
- Electric mirrors
- Insulated windows
- Reading lights
- Shelves
- Wheelchair ramp

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: B7RLE 8900
Seats: 48 seats + 28 standing
Year: 06.2012
Mileage: 1225152 km
VIN: ....A155714
Wheel formula: 4x2
Engine: 213 Kw / 299 Hp / Euro 5
Gearbox: Automatic
Suspension: air
Dimensions: L/W/H: 13097 mm / 2550 mm / 3300 mm
Masses: full/empty: 17950 kg / 12480 kg
AC / AUXILIARY HEATER
Model year : 2012

= More information =

Front axle: Steering
Carrying capacity: 5.470 kg
Number of standing places: 28
Please contact Kalev Kukk, Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Más información =

Eje delantero: Dirección
Capacidad de carga: 5.470 kg
Número de plazas de pie: 28
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction
Capacité de charge: 5.470 kg
Nombre de places debout: 28
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= További információk =

Első tengely: Kormányzás
Hasznos teher: 5.470 kg
A férőhelyek száma: 28
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Sterzo
Carico utile: 5.470 kg
Numero di piazzole: 28
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend
Laadvermogen: 5.470 kg
Aantal staanplaatsen: 28
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Więcej informacji =

Oś przednia: Układ kierowniczy
Ładowność: 5.470 kg
Liczba miejsc stojących: 28
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Direção
Capacidade de carga: 5.470 kg
Número de lugares em pé: 28
- Climatizare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Передний мост: Рулевое управление
Грузоподъемность: 5.470 kg
Количество стоячих мест: 28
Свяжитесь с Kalev Kukk, Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Riadenie
Užitočné zaťaženie: 5.470 kg
Počet stanovíšť: 28
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Framaxel: Styrning
Nyttolast: 5.470 kg
Antal uppställningsplatser: 28
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 300.800.000 ₫ ≈ 11.430 US$
Xe buýt liên tỉnh
2010
836.399 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 52 Số cửa 1-2-0
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.800.000 ₫ ≈ 11.430 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
530.000 km
Nguồn điện 289 HP (212 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 27 Số cửa 2-2-0
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 258.300.000 ₫ ≈ 9.812 US$
Xe buýt liên tỉnh
2010
893.000 km
Nguồn điện 289 HP (212 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 52 Số cửa 1-1-0
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 543.900.000 ₫ ≈ 20.660 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
789.020 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46 Số cửa 1-1-0
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 501.400.000 ₫ ≈ 19.050 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
653.610 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51+JUHT+2KLAPPISTET Số cửa 1-1-0
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 300.800.000 ₫ ≈ 11.430 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
999.810 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48 Số cửa 1-1-0
Đức, Hamburg
Sarwary Omnibushandel KG
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 513.500.000 ₫ ≈ 19.510 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
803.400 km
Nguồn điện 339 HP (249 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 52 Số cửa 1-1-0
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 999.700.000 ₫ ≈ 37.980 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
968.731 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 53 Số cửa 1-2-0
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 999.700.000 ₫ ≈ 37.980 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
963.050 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 53 Số cửa 1-2-0
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
127.800 € ≈ 3.883.000.000 ₫ ≈ 147.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
1.038.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56 Số cửa 1-1-0
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.900 € ≈ 2.367.000.000 ₫ ≈ 89.930 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
904.780 km
Nguồn điện 455 HP (334 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 53
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 805.200.000 ₫ ≈ 30.590 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
907.657 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
121.000 € ≈ 3.677.000.000 ₫ ≈ 139.700 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
1.038.600 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56 Số cửa 1-1-0
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 817.400.000 ₫ ≈ 31.050 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
918.979 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 1.291.000.000 ₫ ≈ 49.060 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
536.861 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.200.000.000 ₫ ≈ 45.600 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
670.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 52 Số cửa 2-2-1
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.304.000.000 ₫ ≈ 49.520 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
503.767 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 2.732.000.000 ₫ ≈ 103.800 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
838.562 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56 Số cửa 2
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2009
855.650 km
Số cửa 1-2-0
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 2.400.000.000 ₫ ≈ 91.200 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
382.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 54 Số cửa 1-2-0
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán