Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER

PDF
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
20.470 US$
≈ 18.530 €
≈ 529.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: COASTER
Đăng ký đầu tiên: 1996-06
Tổng số dặm đã đi được: 111.000 km
Số lượng ghế: 26
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2504031354APS
Đặt vào: 4 thg 4, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.160 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Toyota COASTER

Model Code: KC-HDB51
Chassis No: HDB51-0004***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
EX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.220 US$ ≈ 19.210 € ≈ 548.400.000 ₫
2011
189.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.300 US$ ≈ 17.470 € ≈ 498.700.000 ₫
2006
160.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.330 US$ ≈ 19.310 € ≈ 551.200.000 ₫
2003
124.007 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 34
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.180 US$ ≈ 17.370 € ≈ 495.600.000 ₫
1992
138.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.780 US$ ≈ 17.910 € ≈ 511.100.000 ₫
2008
274.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.580 US$ ≈ 18.630 € ≈ 531.800.000 ₫
2007
77.070 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.360 US$ ≈ 16.620 € ≈ 474.500.000 ₫
2007
43.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.350 US$ ≈ 16.610 € ≈ 474.200.000 ₫
2008
250.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.350 US$ ≈ 16.610 € ≈ 474.200.000 ₫
1985
164.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.160 US$ ≈ 16.440 € ≈ 469.300.000 ₫
1991
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.770 US$ ≈ 15.180 € ≈ 433.400.000 ₫
2004
163.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.220 US$ ≈ 16.500 € ≈ 470.800.000 ₫
2009
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 14.310 € ≈ 408.300.000 ₫
2003
201.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 1
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.220 US$ ≈ 19.210 € ≈ 548.400.000 ₫
2010
8.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.330 US$ ≈ 18.410 € ≈ 525.400.000 ₫
1998
365.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.110 US$ ≈ 23.640 € ≈ 674.700.000 ₫
2000
249.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.010 US$ ≈ 19.020 € ≈ 542.900.000 ₫
2000
399.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.360 US$ ≈ 14.810 € ≈ 422.800.000 ₫
1991
139.639 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
218.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 28
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
210.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán