Xe ben Volvo FH 540 6X4 - 6X2 | TANDEMLIFT | BIG AXLES | RETARDER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
52.500 €
Giá ròng
≈ 54.740 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
≈ 1.385.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe ben
Năm sản xuất:
2017-08
Đăng ký đầu tiên:
2017-08-15
Tổng số dặm đã đi được:
236.716 km
Khả năng chịu tải:
20.995 kg
Khối lượng tịnh:
14.005 kg
Tổng trọng lượng:
35.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Marknesse6523 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
18 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
112859
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
540 HP (397 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Chiều dài cơ sở:
3.400 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22.5 00, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
PTO:
Khóa vi sai:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Verkoop afdeling
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 12:00
+31 6 553...
Hiển thị
+31 6 55345643
+31 527 24...
Hiển thị
+31 527 246 140
Địa chỉ
Hà Lan, Flevoland, 8316GG, Marknesse, D.P.A. Weeversstraat 2
Thời gian địa phương của người bán:
10:57 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Hulleman Trucks B.V.
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.6
111 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 553...
Hiển thị
+31 6 55345643
+31 527 24...
Hiển thị
+31 527 246 140
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.000 €
≈ 50.040 US$
≈ 1.266.000.000 ₫
2017
501.000 km
Nguồn điện
750 HP (551 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
58.500 €
≈ 60.990 US$
≈ 1.543.000.000 ₫
2017
337.243 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.175 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
207.000 km
Nguồn điện
551 HP (405 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 67.770 US$
≈ 1.715.000.000 ₫
2018
337.591 km
Nguồn điện
503 HP (370 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.740 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
2014
163.843 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.600 US$
≈ 1.053.000.000 ₫
2015
515.078 km
Nguồn điện
650 HP (478 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 39.570 US$
≈ 1.001.000.000 ₫
2016
518.661 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.555 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
322.391 km
Nguồn điện
377 HP (277 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.645 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
320.869 km
Nguồn điện
377 HP (277 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
12.820 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
86.800 €
≈ 90.500 US$
≈ 2.290.000.000 ₫
2016
294.787 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.557 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
177.736 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.765 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
358.784 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.000 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
46.900 €
≈ 48.900 US$
≈ 1.237.000.000 ₫
2014
535.000 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.111 kg
Thể tích
40.229 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
70.972 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
138.500 €
≈ 144.400 US$
≈ 3.654.000.000 ₫
2019
94.130 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.615 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
322.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
80.000 €
≈ 83.410 US$
≈ 2.110.000.000 ₫
2019
220.860 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
22.675 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
46.800 €
≈ 48.790 US$
≈ 1.235.000.000 ₫
2013
157.487 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
369.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.725 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
58.400 €
≈ 60.890 US$
≈ 1.541.000.000 ₫
2013
359.601 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.750 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Въздушни възглавници
- Камера за заден ход
- Кожена тапицерия
- Кожен интериор
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Kožený interiér
- Kůže
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernlicht
- Leder-Interieur
- Lederpolster
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Rückwärtsfahrkamera
- Standheizung
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Getriebe
Getriebe: I-SHIFT, 12 Gänge, Automatik
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5 00; Max. Achslast: 9 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 455 x 242 x 104 cm
Ladebordwand: Ja
Marke des Aufbaus: Sörling
Kipper: Hinten
Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Robert Hulleman, um weitere Informationen zu erhalten.
- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Bladaffjedring
- Kobling
- Læder
- Læderinteriør
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Transmission
Transmission: I-SHIFT, 12 gear, Automatisk
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5 00; Maks. akselbelastning: 9 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: navreduktion
Funktionelle
Mål for lastrum: 455 x 242 x 104 cm
Læssebagsmæk: Ja
Karosserifabrikat: Sörling
Tiplad: Tilbage
Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δερμάτινη ταπετσαρία
- Δερμάτινο εσωτερικό
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Airbags
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Leaf spring suspension
- Leather interior
- Particulate filter
- Passenger seat
- Reversing camera
- Spotlights
- Vehicle heater
= Remarks =
VIDEO AVAILABLE, ASK FOR IT!
Make and model: Volvo FH 540
Wheel formula: 6x4 / 6x2 tandemlift
First registration: 15-08-2017
VIN: YV2RT60D2HA805577
Mileage: 236.716 km
Construction: Kipper
Inside dimensions: 465x242x110
Wheelbase: 3.40 m
GVW: 35.000 kg
CVW: 70.000 kg
Empty weight: 14.005 kg
Loading capacity: 20.995 kg
Engine:
Power: 405 kW/ 540 HP
Cylinders: 6
Cylinder volume: 12.777 cm3
Emission standard: EURO 6
Gearbox: I-shift with retarder
Suspension | Weights | Tyres:
1st Axle: Steel | 9.000 kg | 385/65R22.5 80%
2nd Axle: Air | 13.000 kg | 315/80R22.5 40%
3rd Axle: Air | 13.000 kg | 315/80R22.5 40%
General specifications:
PTO on engine
Hydraulic system
Hydraulic connection for trailer
Retarder
Engine brake
Hub reduction
Differential locks
3rd axle lifting
Xenon headlights
Top bar with signal lights
Flashing lights
LED working lights
LED rear lights
60 mm trailer connection
Stainless steel toolbox
Aluminium diesel tank
Ad blue
Cabin specifications:
Sleeping cabin
Retarder
Radio
27 mc
Camera system
Leather seats with heat and fan
Leather steering
Airco
Cabin heater
1 bed
Refrigerator
Construction specification:
Rear tipper
Brand Sörling
Year: 2018
Body heating
Measurements: 455x242x104
Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.
Worldwide delivery is possible!
For more information, please contact our sales department:
Office: hiện liên lạc
Mobile/ WhatsApp: hiện liên lạc
Mail : hiện liên lạc
web: hiện liên lạc
Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland
= More information =
Transmission
Transmission: I-SHIFT, 12 gears, Automatic
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5 00; Max. axle load: 9 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%; Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: hub reduction; Suspension: leaf suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: hub reduction; Suspension: leaf suspension
Functional
Dimensions of cargo space: 455 x 242 x 104 cm
Tail lift: Yes
Make of bodywork: Sörling
Tipper: Back
Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Additional information
Please contact Robert Hulleman for more information
- Airbags
- Bocina de aire
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Filtro de particulas
- horquilla
- Interior de cuero
- Luces brillantes
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio
- Tapicería de cuero
= Más información =
Transmisión
Transmisión: I-SHIFT, 12 marchas, Automático
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5 00; Carga máxima del eje: 9 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción de cubo
Funcional
Dimensiones espacio de carga: 455 x 242 x 104 cm
Trampilla elevadora: Sí
Marca carrocería: Sörling
Volquete: Trasera
Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Nahkasisustus
- Nahkaverhoilu
- Peruutuskamera
- Turvatyynyt
- Äänimerkki
- Airbags
- Attraper taupe
- Caméra de recul
- Chauffage
- Corne de l'air
- Filtre à particules
- Intérieur cuir
- Lumières vives
- Revêtement cuir
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
= Plus d'informations =
Transmission
Transmission: I-SHIFT, 12 vitesses, Automatique
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5 00; Charge maximale sur essieu: 9 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: moyeux réducteurs
Pratique
Dimensions espace de chargement: 455 x 242 x 104 cm
Trappe de chargement: Oui
Marque de construction: Sörling
Kipper: Arrière
Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Kožna unutrašnjost
- Kožne presvlake
- Lisnata opruga
- Reflektori
- Spojnica
- Zračna sirena
- Zračni jastuci
- Bőr
- Bőrborítású beltér
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légzsákok
- Rugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Spotlámpák
- Tolatókamera
- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Interni in pelle
- Pelle
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensione balestra
- Videocamera per retromarcia
- Achteruitrijcamera
- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Lederen bekleding
- Luchthoorn
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers
= Bijzonderheden =
VIDEO AVAILABLE, ASK FOR IT!
Make and model: Volvo FH 540
Wheel formula: 6x4 / 6x2 tandemlift
First registration: 15-08-2017
VIN: YV2RT60D2HA805577
Mileage: 236.716 km
Construction: Kipper
Inside dimensions: 465x242x110
Wheelbase: 3.40 m
GVW: 35.000 kg
CVW: 70.000 kg
Empty weight: 14.005 kg
Loading capacity: 20.995 kg
Engine:
Power: 405 kW/ 540 HP
Cylinders: 6
Cylinder volume: 12.777 cm3
Emission standard: EURO 6
Gearbox: I-shift with retarder
Suspension | Weights | Tyres:
1st Axle: Steel | 9.000 kg | 385/65R22.5 80%
2nd Axle: Air | 13.000 kg | 315/80R22.5 40%
3rd Axle: Air | 13.000 kg | 315/80R22.5 40%
General specifications:
PTO on engine
Hydraulic system
Hydraulic connection for trailer
Retarder
Engine brake
Hub reduction
Differential locks
3rd axle lifting
Xenon headlights
Top bar with signal lights
Flashing lights
LED working lights
LED rear lights
60 mm trailer connection
Stainless steel toolbox
Aluminium diesel tank
Ad blue
Cabin specifications:
Sleeping cabin
Retarder
Radio
27 mc
Camera system
Leather seats with heat and fan
Leather steering
Airco
Cabin heater
1 bed
Refrigerator
Construction specification:
Rear tipper
Brand Sörling
Year: 2018
Body heating
Measurements: 455x242x104
Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.
Worldwide delivery is possible!
For more information, please contact our sales department:
Office: hiện liên lạc
Mobile/ WhatsApp: hiện liên lạc
Mail : hiện liên lạc
web: hiện liên lạc
Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland
= Meer informatie =
Transmissie
Transmissie: I-SHIFT, 12 versnellingen, Automaat
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5 00; Max. aslast: 9 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: naafreductie
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 455 x 242 x 104 cm
Laadklep: Ja
Merk opbouw: Sörling
Kipper: Achter
Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Robert Hulleman
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kollisjonsputer
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Ryggekamera
- Setetrekk i skinn
- Skinninteriør
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Poduszki powietrzne
- Reflektory
- Resory
- Skórzane wnętrze
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Tapicerka skórzana
= Więcej informacji =
Skrzynia biegów
Pędnia: I-SHIFT, 12 biegi, Automat
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5 00; Maksymalny nacisk na oś: 9 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja piasty
Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 455 x 242 x 104 cm
Klapa załadunkowa: Tak
Marka konstrukcji: Sörling
Wywrotka: Tył
Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
- Acoplamento
- Airbags
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Estofos em pele
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Interior em pele
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Transmissão
Transmissão: I-SHIFT, 12 velocidades, Automática
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5 00; Máx carga por eixo: 9 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução do cubo
Funcional
Dimensões do espaço de carga: 455 x 242 x 104 cm
Monta-cargas: Sim
Marca da carroçaria: Sörling
Camião basculante: Retroceder
Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Airbaguri
- Cameră de marșarier
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Interior din piele
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
- Tapițerie din piele
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Камера заднего хода
- Кожаная обивка
- Кожаный салон
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Подушки безопасности
- Противосажевый фильтр
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Сцепление
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Трансмиссия
Трансмиссия: I-SHIFT, 12 передачи, Автоматическая
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5 00; Макс. нагрузка на ось: 9 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: редуктор ступицы
Функциональность
Размеры грузового отсека: 455 x 242 x 104 cm
Заднее подъемное устройство: Да
Марка кузова: Sörling
Самосвал: Сзади
Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Cúvacia kamera
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Koža
- Kožený interiér
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Koppling
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Partikelfilter
- Skinninteriör
- Skinnklädsel
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Deri
- Deri iç alan
- Geri vites kamerası
- Havalı korna
- Hava yastıkları
- Isıtıcı
- Kaplin
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Spot lambaları
- Yaprak yaylı süspansiyon