cars2africa
cars2africa
Trong kho: 222 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 222 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Quảng cáo Xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC
Đã bán
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 15
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 16
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 17
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 18
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 19
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 20
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 21
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 22
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 23
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 24
xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC hình ảnh 25
1/25
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HiLux 3.0 D-4D SX DC
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2008-05-30
Tổng số dặm đã đi được:  435.658 km
Số lượng ghế:  2
Khả năng chịu tải:  830 kg
Khối lượng tịnh:  1.910 kg
Tổng trọng lượng:  2.740 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  72767
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 1,84 m
Bồn nhiên liệu:  80 1
Động cơ
Nguồn điện:  171 HP (126 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.982 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  4
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Chiều dài cơ sở:  3.080 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HiLux 3.0 D-4D SX DC

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Leichtmetallfelgen (16")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Begrenztes Schlupfdifferential
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Heckscheibenheizung
- Nebelscheinwerfer
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Verfügbarkeit
Reserviert: Dieses Fahrzeug ist für einen Kunden reserviert (unter Vorbehalt verkauft).

Allgemeine Informationen
Karosserieform: Geländewagen
Modellbereich: 2005 - 2011
Kabine: doppelt
Kennzeichen: 33-VRR-2

Technische Informationen
Drehmoment: 343 Nm
Länge/Höhe: L2H1
Beschleunigung (0–100): 11,9 s
Höchstgeschwindigkeit: 175 km/h

Umwelt
Feinstaubemissionen: 39 mg/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (16")
- Front fog lights
- Heated rear window
- Remote central locking

Interior & Comfort
- aluminum interior trim
- Electrically operated front windows

Safety
- Alarm system
- Limited slip differential
- Passenger airbag

= More information =

Availability
Reserved: This vehicle is reserved for a customer (provisionally sold).

General information
Type of body: All terrain vehicle
Model range: 2005 - 2011
Cab: double
Registration number: 33-VRR-2

Technical information
Torque: 343 Nm
length/height: L2H1
Acceleration (0-100 kph): 11,9 s
Top speed: 175 km/h

Environment
PM emissions: 39 mg/km

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Diferencial con deslizamiento limitado
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Luneta térmica
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Disponibilidad
Reservado: Este vehículo ha sido reservado para un cliente (vendido bajo reserva).

Información general
Tipo de carrocería: Todoterreno
Gama de modelos: 2005 - 2011
Cabina: doble
Matrícula: 33-VRR-2

Información técnica
Par: 343 Nm
Longitud/altura: L2H1
Aceleración (0-100): 11,9 s
Velocidad máxima: 175 km/h

Medio ambiente
Emisiones de PM: 39 mg/km

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Antibrouillards avant
- Chauffage arrière
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'avant
- habillage intérieur en aluminium

Sécurité
- Airbag passager
- Différentiel de dérapage limité
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Disponibilité
Réservé: Ce véhicule est réservé pour un client (vendu sous réserve).

Informations générales
Forme de carrosserie: Voiture tout-terrain
Modèles disponibles: 2005 - 2011
Cabine: double
Numéro d'immatriculation: 33-VRR-2

Informations techniques
Couple: 343 Nm
Longueur/hauteur: L2H1
Accélération (0-100): 11,9 s
Vitesse de pointe: 175 km/h

Environnement
Émissions de particules: 39 mg/km

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Könnyűfém keréktárcsák (16")
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első ködlámpák
- Fűtött hátsó ablak
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Korlátozott csúszáskülönbség
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Cerchi in lega (16")
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Differenziale a slittamento limitato
- Immobiliser
- Lunotto posteriore termico
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sistema antifurto
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- achterruitverwarming
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor

Interieur & Comfort
- aluminium interieur afwerking
- elektrische ramen voor

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- gelimiteerd slipdifferentieel
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Beschikbaarheid
Gereserveerd: Dit voertuig is gereserveerd voor een klant (verkocht onder voorbehoud).

Algemene informatie
Carrosserievorm: Terreinwagen (grijs kenteken)
Modelreeks: 2005 - 2011
Kleur: Onbekend
Cabine: dubbel
Kenteken: 33-VRR-2

Technische informatie
Koppel: 343 Nm
Lengte/hoogte: L2H1
Acceleratie (0-100): 11,9 s
Topsnelheid: 175 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu
Fijnstofuitstoot: 39 mg/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koła z lekkich metali (16")
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Mechanizm różnicowy o zwiększonym tarciu wewnętrznym – szpera
- Ogrzewanie tylnej szyby
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Dostępność
Zarezerwowany: Pojazd ten został zarezerwowany dla klienta (sprzedany z zastrzeżeniami).

Informacje ogólne
Kształt karoserii: Samochód terenowy
Gama modeli: 2005 - 2011
Kabina: podwójny
Numer rejestracyjny: 33-VRR-2

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 343 Nm
Długość/wysokość: L2H1
Przyśpieszenie (0-100): 11,9 s
Największa prędkość: 175 km/h

Ochrona środowiska
Emisja cząstek stałych: 39 mg/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Легкосплавные диски (16")
- Дифференциал с повышенным внутренним сопротивлением
- Заднее стекло с подогревом
- Иммобилайзер
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Доступность
Зарезервировано: Данное транспортное средство зарезервировано за клиентом (условно продано).

Общая информация
Тип кузова: Автомобиль повышенной проходимости
Модельный ряд: 2005 - 2011
Кабина: двухспальная
Регистрационный номер: 33-VRR-2

Техническая информация
Крутящий момент: 343 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 11,9 s
Максимальная скорость: 175 км/ч

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Zliatinové kolesá (16")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s obmedzeným preklzávaním
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Vyhrievané zadné okno
- Alaşımlı tekerlekler (16 inç)
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıtmalı arka cam
- Kilitli diferansiyel
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer