Xe bán tải Toyota HiLux 2WD

PDF
xe bán tải Toyota HiLux 2WD
xe bán tải Toyota HiLux 2WD
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HiLux 2WD hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
17.410 US$
≈ 16.080 €
≈ 442.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HiLux 2WD
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2020-08
Tổng số dặm đã đi được:  67500 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  21 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2404021313BTBHL
Mô tả
Khoang hành lý: 
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Khoang hành lý: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HiLux 2WD

Tiếng Anh
Model Code: 7160
Chassis No: MR0JC8CDXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Silver
drive type: 2WD
AC Front
Keyless Entry
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
18.980 US$ EUR VND ≈ 17.540 € ≈ 482.100.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 91500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.880 US$ EUR VND ≈ 17.440 € ≈ 479.600.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.130 US$ EUR VND ≈ 15.830 € ≈ 435.100.000 ₫
Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Năm 2016-05 Tổng số dặm đã đi được 70300 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.790 US$ EUR VND ≈ 16.440 € ≈ 451.900.000 ₫
Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 70300 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.920 US$ EUR VND ≈ 15.630 € ≈ 429.800.000 ₫
Năm 2017-02 Tổng số dặm đã đi được 59500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.770 US$ EUR VND ≈ 14.570 € ≈ 400.600.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 55000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.550 US$ EUR VND ≈ 15.290 € ≈ 420.400.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 164000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.210 US$ EUR VND ≈ 15.900 € ≈ 437.100.000 ₫
Năm 2017-03 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.110 US$ EUR VND ≈ 15.810 € ≈ 434.600.000 ₫
Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 83000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.720 US$ EUR VND ≈ 16.370 € ≈ 450.100.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2020-04 Tổng số dặm đã đi được 60300 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.970 US$ EUR VND ≈ 17.530 € ≈ 481.800.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2021-07 Tổng số dặm đã đi được 45900 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.890 US$ EUR VND ≈ 17.450 € ≈ 479.800.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-02 Tổng số dặm đã đi được 68000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.010 US$ EUR VND ≈ 17.560 € ≈ 482.900.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-10 Tổng số dặm đã đi được 47500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.110 US$ EUR VND ≈ 15.810 € ≈ 434.600.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2015-05 Tổng số dặm đã đi được 62500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.370 US$ EUR VND ≈ 16.050 € ≈ 441.200.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-04 Tổng số dặm đã đi được 62500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.630 US$ EUR VND ≈ 15.360 € ≈ 422.400.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2020-03 Tổng số dặm đã đi được 57000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.490 US$ EUR VND ≈ 17.080 € ≈ 469.600.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2020-01 Tổng số dặm đã đi được 60000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.490 US$ EUR VND ≈ 15.230 € ≈ 418.800.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2017-06 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.630 US$ EUR VND ≈ 15.360 € ≈ 422.400.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5
Năm 2018-12 Tổng số dặm đã đi được 62500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.850 US$ EUR VND ≈ 17.420 € ≈ 478.800.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2017-12 Tổng số dặm đã đi được 47500 km Nguồn điện
Nhật Bản