Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
21.310 US$
≈ 20.540 €
≈ 537.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: HILUX
Loại: xe bán tải
Đăng ký đầu tiên: 2013-07
Tổng số dặm đã đi được: 88.900 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2412240915BTBHL
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.700 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải
Tay lái trợ lực
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Model Code: 7470
Chassis No: MR0GX12GXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
Leather Seats
SMART CAB 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.280 US$ ≈ 19.540 € ≈ 511.700.000 ₫
2018
63.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.680 US$ ≈ 19.930 € ≈ 521.700.000 ₫
2011
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.680 US$ ≈ 19.930 € ≈ 521.700.000 ₫
2019
64.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.020 US$ ≈ 20.260 € ≈ 530.300.000 ₫
2017
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.230 US$ ≈ 20.460 € ≈ 535.600.000 ₫
2018
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.230 US$ ≈ 20.460 € ≈ 535.600.000 ₫
2018
49.900 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.120 US$ ≈ 20.350 € ≈ 532.800.000 ₫
2013
84.200 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.090 US$ ≈ 19.360 € ≈ 506.900.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.580 US$ ≈ 18.870 € ≈ 494.000.000 ₫
2017
79.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.620 US$ ≈ 20.830 € ≈ 545.500.000 ₫
2020
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.890 US$ ≈ 21.090 € ≈ 552.300.000 ₫
2018
51.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.580 US$ ≈ 20.800 € ≈ 544.500.000 ₫
1992
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.520 US$ ≈ 20.740 € ≈ 542.900.000 ₫
2015
65.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.990 US$ ≈ 20.230 € ≈ 529.600.000 ₫
2013
84.200 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.530 US$ ≈ 20.750 € ≈ 543.200.000 ₫
2014
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.400 US$ ≈ 19.660 € ≈ 514.700.000 ₫
2017
73.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.880 US$ ≈ 20.120 € ≈ 526.800.000 ₫
2013
88.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.470 US$ ≈ 20.690 € ≈ 541.700.000 ₫
2008
112.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.200 US$ ≈ 19.470 € ≈ 509.600.000 ₫
2017
91.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.310 US$ ≈ 22.460 € ≈ 588.100.000 ₫
2018
64.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán