Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
9.460 US$
≈ 8.910 €
≈ 239.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2016-02
Tổng số dặm đã đi được:  72.500 km
Số lượng ghế:  2
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2410081015BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 5805
Chassis No: MR0EX8CBXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Silver
drive type: 2WD
Leather Seats
Keyless Entry
SINGLE CAB 2WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 US$ ≈ 9.890 € ≈ 266.200.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.260 US$ ≈ 9.664 € ≈ 260.100.000 ₫
2005
79.500 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.850 US$ ≈ 10.220 € ≈ 275.100.000 ₫
2017
160.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.920 US$ ≈ 11.230 € ≈ 302.200.000 ₫
2005
82.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.240 US$ ≈ 10.590 € ≈ 285.000.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.340 US$ ≈ 10.680 € ≈ 287.500.000 ₫
2014
76.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.950 US$ ≈ 11.260 € ≈ 303.000.000 ₫
2016
73.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.980 US$ ≈ 11.280 € ≈ 303.700.000 ₫
2014
163.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.710 US$ ≈ 11.970 € ≈ 322.200.000 ₫
2017
137.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.570 US$ ≈ 11.840 € ≈ 318.700.000 ₫
2017
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.960 US$ ≈ 12.210 € ≈ 328.600.000 ₫
2012
91.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.540 US$ ≈ 11.810 € ≈ 317.900.000 ₫
2017
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.910 US$ ≈ 12.160 € ≈ 327.300.000 ₫
2005
81.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 US$ ≈ 12.150 € ≈ 327.000.000 ₫
2016
72.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.930 US$ ≈ 12.180 € ≈ 327.800.000 ₫
2017
97.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.640 US$ ≈ 11.910 € ≈ 320.500.000 ₫
2006
79.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.390 US$ ≈ 12.610 € ≈ 339.500.000 ₫
2007
70.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.930 US$ ≈ 12.180 € ≈ 327.800.000 ₫
2017
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.390 US$ ≈ 12.610 € ≈ 339.500.000 ₫
2013
87.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.220 US$ ≈ 11.510 € ≈ 309.800.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán