Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
19.350 US$
≈ 17.780 €
≈ 490.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2019-04
Tổng số dặm đã đi được:  70.700 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2409241403BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 2781
Chassis No: MR0KB8CCXXXXXXXXX
Status: In-Stock
Keyless Entry
SMART CAB 4WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.150 US$ ≈ 16.680 € ≈ 459.800.000 ₫
2017
164.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.700 US$ ≈ 19.020 € ≈ 524.400.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.810 US$ ≈ 19.120 € ≈ 527.200.000 ₫
2017
91.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.780 US$ ≈ 17.260 € ≈ 475.800.000 ₫
2016
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.100 US$ ≈ 16.630 € ≈ 458.500.000 ₫
2018
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.270 US$ ≈ 18.630 € ≈ 513.500.000 ₫
2020
60.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.160 US$ ≈ 17.610 € ≈ 485.400.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.180 US$ ≈ 19.460 € ≈ 536.500.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.590 US$ ≈ 18.920 € ≈ 521.600.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.770 US$ ≈ 16.330 € ≈ 450.200.000 ₫
2020
63.700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.080 US$ ≈ 16.610 € ≈ 458.000.000 ₫
2018
61.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.470 US$ ≈ 16.970 € ≈ 467.900.000 ₫
2018
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.350 US$ ≈ 16.860 € ≈ 464.900.000 ₫
2018
68.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.170 US$ ≈ 18.540 € ≈ 511.000.000 ₫
2017
79.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.920 US$ ≈ 16.470 € ≈ 454.000.000 ₫
2017
91.400 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.100 US$ ≈ 16.630 € ≈ 458.500.000 ₫
2016
73.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.730 US$ ≈ 19.050 € ≈ 525.100.000 ₫
2018
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.220 US$ ≈ 18.580 € ≈ 512.200.000 ₫
2017
79.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.280 US$ ≈ 16.800 € ≈ 463.100.000 ₫
2013
77.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.080 US$ ≈ 16.610 € ≈ 458.000.000 ₫
2017
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán