Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
27.640 US$
≈ 26.120 €
≈ 699.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2024-06
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2409131029BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 3294
Chassis No: MR0CB8DDXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
drive type: 2WD
Side_Airbag
Keyless Entry
DOUBLE CAB 2WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.640 US$ ≈ 26.120 € ≈ 699.200.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.570 US$ ≈ 24.160 € ≈ 646.900.000 ₫
2015
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.380 US$ ≈ 25.870 € ≈ 692.700.000 ₫
2021
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.980 US$ ≈ 24.550 € ≈ 657.200.000 ₫
2020
34.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.010 US$ ≈ 27.410 € ≈ 733.900.000 ₫
2019
51.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.890 US$ ≈ 25.410 € ≈ 680.300.000 ₫
2017
131.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.310 US$ ≈ 25.810 € ≈ 690.900.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.170 US$ ≈ 23.780 € ≈ 636.800.000 ₫
2014
84.800 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.170 US$ ≈ 23.780 € ≈ 636.800.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.870 US$ ≈ 27.280 € ≈ 730.400.000 ₫
2019
41.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.130 US$ ≈ 25.640 € ≈ 686.300.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.500 US$ ≈ 24.100 € ≈ 645.100.000 ₫
2013
88.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.870 US$ ≈ 24.440 € ≈ 654.500.000 ₫
2016
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.080 US$ ≈ 23.700 € ≈ 634.500.000 ₫
2013
79.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.130 US$ ≈ 27.530 € ≈ 736.900.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.060 US$ ≈ 25.570 € ≈ 684.600.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.200 US$ ≈ 23.810 € ≈ 637.500.000 ₫
2016
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.480 US$ ≈ 26.910 € ≈ 720.500.000 ₫
2017
60.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.960 US$ ≈ 23.580 € ≈ 631.400.000 ₫
2019
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.840 US$ ≈ 24.420 € ≈ 653.700.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán