Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
15.540 US$
≈ 14.280 €
≈ 393.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2017-01
Tổng số dặm đã đi được:  47.500 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2408201408BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 1437
Chassis No: MR0EB8CBXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
drive type: 2WD
Leather Seats
Keyless Entry
SINGLE CAB 2WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.650 US$ ≈ 15.300 € ≈ 421.600.000 ₫
2016
62.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.650 US$ ≈ 15.300 € ≈ 421.600.000 ₫
2018
89.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.630 US$ ≈ 16.200 € ≈ 446.500.000 ₫
2016
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.210 US$ ≈ 17.650 € ≈ 486.500.000 ₫
2014
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.790 US$ ≈ 19.100 € ≈ 526.500.000 ₫
2018
117.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.180 US$ ≈ 19.460 € ≈ 536.400.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.450 US$ ≈ 21.540 € ≈ 593.800.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 21.990 € ≈ 606.300.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.150 US$ ≈ 21.270 € ≈ 586.200.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.150 US$ ≈ 21.270 € ≈ 586.200.000 ₫
2019
49.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.370 US$ ≈ 20.550 € ≈ 566.500.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.450 US$ ≈ 21.540 € ≈ 593.800.000 ₫
2020
36.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.550 US$ ≈ 21.640 € ≈ 596.400.000 ₫
2023
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.290 US$ ≈ 25.070 € ≈ 691.100.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.590 US$ ≈ 25.350 € ≈ 698.700.000 ₫
2019
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.480 US$ ≈ 43.620 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 12.400 € ≈ 341.900.000 ₫
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.480 US$ ≈ 43.620 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.140 US$ ≈ 27.690 € ≈ 763.300.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.700 US$ ≈ 23.610 € ≈ 650.800.000 ₫
2018
51.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán