Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
48.970 US$
≈ 44.110 €
≈ 1.204.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2024-04
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2407030916BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 8995
Chassis No: MR0BA3CDXXXXXXXXX
Status: In-Stock
Side_Airbag
Leather Seats
Push engine starter
DOUBLE CAB 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.280 US$ ≈ 43.480 € ≈ 1.187.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.280 US$ ≈ 43.480 € ≈ 1.187.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.280 US$ ≈ 43.480 € ≈ 1.187.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
49.000 US$ ≈ 44.130 € ≈ 1.205.000.000 ₫
2024
18 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
41.500 US$ ≈ 37.380 € ≈ 1.020.000.000 ₫
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
21.540 US$ ≈ 19.400 € ≈ 529.500.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
43.000 US$ ≈ 38.730 € ≈ 1.057.000.000 ₫
2021
24.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
23.840 US$ ≈ 21.470 € ≈ 586.100.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.340 US$ ≈ 21.920 € ≈ 598.400.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.200 € ≈ 578.700.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.920 US$ ≈ 15.240 € ≈ 415.900.000 ₫
2016
62.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.930 US$ ≈ 16.150 € ≈ 440.800.000 ₫
2016
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.200 € ≈ 578.700.000 ₫
2019
49.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.650 US$ ≈ 27.610 € ≈ 753.500.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.530 US$ ≈ 17.590 € ≈ 480.100.000 ₫
2014
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.130 US$ ≈ 19.030 € ≈ 519.400.000 ₫
2018
117.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 21.560 € ≈ 588.500.000 ₫
2023
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.740 US$ ≈ 20.480 € ≈ 559.000.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.840 US$ ≈ 21.470 € ≈ 586.100.000 ₫
2020
36.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.740 US$ ≈ 24.980 € ≈ 681.900.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán