Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
30.170 US$
≈ 27.220 €
≈ 753.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2018-12
Tổng số dặm đã đi được:  38500 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404300905BHBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 1979
Chassis No: MR0BA3CDXXXXXXXXX
Status: In-Stock
Side_Airbag
Leather Seats
Push engine starter
DOUBLE CAB 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.820 US$ ≈ 25.100 € ≈ 695.200.000 ₫
2021
47500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.470 US$ ≈ 26.590 € ≈ 736.400.000 ₫
2019
51300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.180 US$ ≈ 27.230 € ≈ 754.200.000 ₫
2018
49000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.510 US$ ≈ 25.720 € ≈ 712.400.000 ₫
2017
55300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.710 US$ ≈ 25.000 € ≈ 692.400.000 ₫
2017
57500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.510 US$ ≈ 24.820 € ≈ 687.400.000 ₫
2017
68500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.940 US$ ≈ 26.110 € ≈ 723.200.000 ₫
2017
60000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.960 US$ ≈ 25.230 € ≈ 698.700.000 ₫
2020
39500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 28.420 € ≈ 787.200.000 ₫
2018
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.350 US$ ≈ 24.680 € ≈ 683.400.000 ₫
2018
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.180 US$ ≈ 29.940 € ≈ 829.100.000 ₫
2021
60500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.470 US$ ≈ 26.590 € ≈ 736.400.000 ₫
2019
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.550 US$ ≈ 24.860 € ≈ 688.400.000 ₫
2017
77500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.560 US$ ≈ 25.770 € ≈ 713.700.000 ₫
2018
41500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.380 US$ ≈ 24.700 € ≈ 684.200.000 ₫
2019
43000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.310 US$ ≈ 28.250 € ≈ 782.400.000 ₫
2018
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.630 US$ ≈ 26.730 € ≈ 740.400.000 ₫
2018
38500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.350 US$ ≈ 27.380 € ≈ 758.400.000 ₫
2020
44000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.620 US$ ≈ 26.720 € ≈ 740.200.000 ₫
2018
38500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.430 US$ ≈ 25.650 € ≈ 710.400.000 ₫
2018
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán