Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
12.010 US$
≈ 11.100 €
≈ 305.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2013-01
Tổng số dặm đã đi được:  82500 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404231404BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2700 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Radio:  CD
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 603
Chassis No: MR0GX12GXXXXXXXXX
Status: In-Stock
drive type: 2WD
AC Front
Leather Seats
Keyless Entry
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
12.690 US$ EUR VND ≈ 11.720 € ≈ 322.300.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2016-07 Tổng số dặm đã đi được 59500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.690 US$ EUR VND ≈ 10.800 € ≈ 296.900.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 55000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.970 US$ EUR VND ≈ 11.060 € ≈ 304.000.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2013-02 Tổng số dặm đã đi được 86500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.140 US$ EUR VND ≈ 11.220 € ≈ 308.400.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2006-03 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.680 US$ EUR VND ≈ 11.710 € ≈ 322.100.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 160000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.970 US$ EUR VND ≈ 11.060 € ≈ 304.000.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2013-01 Tổng số dặm đã đi được 82500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.010 US$ EUR VND ≈ 10.170 € ≈ 279.700.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2005-10 Tổng số dặm đã đi được 83500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.970 US$ EUR VND ≈ 11.980 € ≈ 329.400.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2007-01 Tổng số dặm đã đi được 81500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.860 US$ EUR VND ≈ 10.960 € ≈ 301.200.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2012-12 Tổng số dặm đã đi được 82500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.780 US$ EUR VND ≈ 11.810 € ≈ 324.600.000 ₫
Số lượng ghế 2
Năm 2016-12 Tổng số dặm đã đi được 71500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.840 US$ EUR VND ≈ 11.860 € ≈ 326.100.000 ₫
Số lượng ghế 4
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 41000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.200 US$ EUR VND ≈ 10.350 € ≈ 284.500.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5
Năm 2012-10 Tổng số dặm đã đi được 72500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.210 US$ EUR VND ≈ 10.360 € ≈ 284.700.000 ₫
Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Năm 2020-04 Tổng số dặm đã đi được 47500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.010 US$ EUR VND ≈ 11.100 € ≈ 305.100.000 ₫
Số lượng ghế 5
Năm 2013-02 Tổng số dặm đã đi được 86500 km Nguồn điện
Nhật Bản