Xe bán tải Isuzu D-MAX

PDF
xe bán tải Isuzu D-MAX
xe bán tải Isuzu D-MAX
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 2
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 3
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 4
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 5
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 6
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 7
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 8
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 9
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 10
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 11
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 12
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 13
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 14
xe bán tải Isuzu D-MAX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
30.710 US$
≈ 28.310 €
≈ 774.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Isuzu
Mẫu:  D-MAX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2021-04
Tổng số dặm đã đi được:  58.500 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2406111227BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  3.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Isuzu D-MAX

Tiếng Anh
Model Code: 6767
Chassis No: MP1TFS40JXXXXXXXX
Status: In-Stock
Leather Seats
Push engine starter
DOUBLE CAB 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.260 US$ ≈ 26.980 € ≈ 738.200.000 ₫
2019
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.290 US$ ≈ 25.160 € ≈ 688.500.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.590 US$ ≈ 25.440 € ≈ 696.000.000 ₫
2019
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 25.350 € ≈ 693.800.000 ₫
2013
33.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
23.450 US$ ≈ 21.620 € ≈ 591.600.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 22.070 € ≈ 604.000.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.150 US$ ≈ 21.340 € ≈ 584.000.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.140 US$ ≈ 27.790 € ≈ 760.400.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.150 US$ ≈ 21.340 € ≈ 584.000.000 ₫
2019
49.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.450 US$ ≈ 21.620 € ≈ 591.600.000 ₫
2020
36.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.550 US$ ≈ 21.710 € ≈ 594.100.000 ₫
2023
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.180 US$ ≈ 19.530 € ≈ 534.300.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.630 US$ ≈ 16.250 € ≈ 444.800.000 ₫
2016
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.650 US$ ≈ 15.350 € ≈ 420.000.000 ₫
2016
62.500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.790 € 5.500.000 ¥ ≈ 36.660 US$
2015
40.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
20.790 US$ ≈ 19.170 € ≈ 524.500.000 ₫
2018
117.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.210 US$ ≈ 17.710 € ≈ 484.600.000 ₫
2014
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.370 US$ ≈ 20.620 € ≈ 564.400.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 25.350 € ≈ 693.800.000 ₫
2019
33.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.650 US$ ≈ 15.350 € ≈ 420.000.000 ₫
2018
89.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán