Xe bán tải Ford Ranger 2.2 TDCi AUTOMAAT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.900 €
Giá ròng
≈ 25.290 US$
≈ 639.900.000 ₫
≈ 639.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Ford
Loại:
xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:
2017-10-23
Tổng số dặm đã đi được:
122.990 km
Số lượng ghế:
2
Khả năng chịu tải:
1.201 kg
Khối lượng tịnh:
2.069 kg
Tổng trọng lượng:
3.270 kg
Địa điểm:
Hà Lan Mijdrecht6486 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
10 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
V-324-JR
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
4
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 5,35 m, chiều rộng - 1,86 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
160 HP (118 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.198 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Chiều dài cơ sở:
3.220 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Serosj Avetian
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 294...
Hiển thị
+31 6 29435240
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3641RP, Mijdrecht, Nijverheidsweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
00:39 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autobedrijf Tatev
Hà Lan
11 năm tại Autoline
4.5
70 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 294...
Hiển thị
+31 6 29435240
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 €
≈ 25.290 US$
≈ 639.900.000 ₫
2018
161.870 km
Nguồn điện
160 HP (118 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.201 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
2
Số cửa
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
28.500 €
≈ 30.160 US$
≈ 763.000.000 ₫
2020
82.000 km
Nguồn điện
212 HP (156 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.068 kg
Số cửa
4
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.060 US$
≈ 532.800.000 ₫
2019
29.124 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
830 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
3
Số cửa
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 23.180 US$
≈ 586.300.000 ₫
2017
147.946 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.037 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
2
Số cửa
2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.800 €
≈ 16.720 US$
≈ 423.000.000 ₫
2017
183.754 km
Nguồn điện
160 HP (118 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
991 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.770 US$
≈ 398.900.000 ₫
2018
29.915 km
Nguồn điện
160 HP (118 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.230 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 23.180 US$
≈ 586.300.000 ₫
2015
178.837 km
Nguồn điện
179 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
771 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.590 US$
≈ 293.200.000 ₫
2012
157.192 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
7
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 28.470 US$
≈ 720.200.000 ₫
2019
85.576 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
930 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Số cửa
2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 29.530 US$
≈ 747.000.000 ₫
2016
230.070 km
Nguồn điện
401 HP (295 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
gas/xăng
Dung tải.
632 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 31.220 US$
≈ 789.800.000 ₫
2012
465.496 km
Nguồn điện
405 HP (298 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Starnmeer
Liên hệ với người bán
42.950 €
≈ 45.450 US$
≈ 1.150.000.000 ₫
2024
27 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
6
Số cửa
4
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
54.950 €
≈ 58.150 US$
≈ 1.471.000.000 ₫
2024
100 km
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
42.950 €
≈ 45.450 US$
≈ 1.150.000.000 ₫
2024
20 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
910 kg
Số lượng ghế
6
Số cửa
4
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
22.950 €
≈ 24.290 US$
≈ 614.400.000 ₫
1993
204.603 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
630 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 104.800 US$
≈ 2.651.000.000 ₫
2024
2.000 km
Nguồn điện
451 HP (331 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.277 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
250 €
≈ 264,60 US$
≈ 6.693.000 ₫
2007
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Hà Lan, Thorn
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
79.000 €
≈ 83.610 US$
≈ 2.115.000.000 ₫
2024
20 km
Nguồn điện
458 HP (337 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
69.990 €
≈ 74.070 US$
≈ 1.874.000.000 ₫
2024
100 km
Nguồn điện
325 HP (239 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Hà Lan, Amsterdam
Liên hệ với người bán
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Elektrisch einklappbare Außenspiegel
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Lederlenkrad
- Multifunktionales Lenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Rückwärtsfahrkamera
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Telefon mit Bluetooth
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Karosserieform: Geländewagen
Modellbereich: 2015 - 2023
Technische Informationen
Drehmoment: 385 Nm
Beschleunigung (0–100): 12,8 s
Höchstgeschwindigkeit: 175 km/h
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L1
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,7 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Feinstaubemissionen: 0 mg/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 1
APK (Technische Hauptuntersuchung): Neuer TÜV bei Lieferung
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Alarm system
- Bluetooth telephone preparation
- Bumpers in colour of body
- Electrically folding door mirrors
- Electrically operated front windows
- Front fog lights
- Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Remote central locking
- Reversing camera
= More information =
General information
Type of body: All terrain vehicle
Model range: 2015 - 2023
Technical information
Torque: 385 Nm
Acceleration (0-100 kph): 12,8 s
Top speed: 175 km/h
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L1
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,8 l/100km (29 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,7 l/100km (42 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
PM emissions: 0 mg/km
Maintenance, history and condition
Number of owners: 1
APK (MOT): New APK (MOT) upon delivery
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Retrovisores exteriores eléctricos plegables
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante de cuero
- Volante multifuncional
= Más información =
Información general
Tipo de carrocería: Todoterreno
Gama de modelos: 2015 - 2023
Información técnica
Par: 385 Nm
Aceleración (0-100): 12,8 s
Velocidad máxima: 175 km/h
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L1
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,7 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
Emisiones de PM: 0 mg/km
Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 1
APK (ITV): Nuevo APK (MOT) con la entrega
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Antibrouillards avant
- Caméra de recul
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Rétroviseurs électriques rabattables
- Starter
- Système d'alarme
- Système d'alarme classe I
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant cuir
- Volant multifonction
= Plus d'informations =
Informations générales
Forme de carrosserie: Voiture tout-terrain
Modèles disponibles: 2015 - 2023
Informations techniques
Couple: 385 Nm
Accélération (0-100): 12,8 s
Vitesse de pointe: 175 km/h
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L1
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,7 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
Émissions de particules: 0 mg/km
Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 1
APK (CT): Nouvel APK (MOT) à la livraison
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromosan behajtható ajtótükrök
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első ködlámpák
- Indításgátló
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori portiere ripiegabili elettricamente
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
- achteruitrijcamera
- alarm klasse 1(startblokkering)
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- buitenspiegels elektrisch inklapbaar
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel
- mistlampen voor
- stuurwiel multifunctioneel
= Bijzonderheden =
Ford Ranger 2.2 TDCi AUTOMAAT Limited Supercab MET 3500KG TREKVERMOGEN
De Ford Ranger is voorzien van airco, cruise control, achteruitrijcamera en trekhaak.
Goed onderhouden, de complete onderhoudshistorie is beschikbaar.
Wij hanteren geen afleverkosten.
De auto wordt geleverd inclusief een nieuwe APK keuring.
Garantie mogelijk voor 6 of 12 maanden tegen meerprijs.
Voor lease advies en leasecalculatie op maat kunt u contact opnemen met onze verkoopadviseur. U kunt direct bellen naar 0629435240.
Inruil van uw huidige voertuig is mogelijk.
Financiering mogelijk vanaf 325 EURO per maand.
Bekijk onze website voor meer foto's.
Voor vragen kunt ook altijd vrijblijvend contact opnemen met onze verkoopadviseur.
U kunt direct bellen naar Tel: hiện liên lạc
U bent van harte welkom in onze showroom.
Op zoek naar een nieuwe bedrijfsbus? Tatev Auto is dé groothandel voor zowel jong gebruikte als nieuwe bedrijfswagens van alle merken zoals Volkswagen, Mercedes-Benz, Fiat, Ford, Renault en Peugeot.
Met een indrukwekkende voorraad van meer dan 300 direct beschikbare bedrijfswagens, bieden wij een uitgebreid assortiment aan bestelbussen, waaronder bakwagens met laadklep, autohoogwerkers, kippers, foodtrucks, paardenwagens, dubbele cabines en bezorgbussen. Kortom, wij hebben voor iedere ondernemer de geschikte bus klaarstaan.
Als onafhankelijke bedrijfswagen dealer verkopen wij dagelijks diverse voertuigen aan merkdealers, universele garages, vaste en nieuwe klanten. In onze eigen werkplaats keuren onze vakkundige monteurs de auto’s en maken we de wagens rijklaar, zodat u veilig de weg op kunt. Daarnaast zijn bij ons alle bedrijfswagens direct uit voorraad leverbaar, waardoor wij de bedrijfswagens snel aan u kunnen afleveren.
Tatev Auto biedt ook financial lease en operational lease aan. Op onze website kunt u vrijblijvend online een lease aanvraag indienen waarbij u binnen 24 uur antwoord krijgt. Tevens kunt u op onze website uw leasebedrag per maand berekenen, zodat u direct weet wat de vaste kosten zijn per maand.
U bent van harte welkom om langs te komen in onze vestiging in Mijdrecht, waar u ons uitgebreide assortiment bedrijfswagens kunt bezichtigen. Ons deskundige team staat klaar om u te adviseren bij het vinden van de perfecte bedrijfsbus die aansluit bij de behoeften van jouw onderneming. Voor vragen kunt u altijd vrijblijvend contact opnemen met ons ervaren verkoopteam.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Carrosserievorm: Terreinwagen (grijs kenteken)
Modelreeks: 2015 - 2023
Technische informatie
Koppel: 385 Nm
Acceleratie (0-100): 12,8 s
Topsnelheid: 175 km/u
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L1
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,8 l/100km (1 op 10,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,7 l/100km (1 op 14,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
Fijnstofuitstoot: 0 mg/km
Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 1
APK: Nieuwe APK bij aflevering
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Nieuwe APK
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie składane lusterka zewnętrzne
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Pilot do zamka centralnego
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Kształt karoserii: Samochód terenowy
Gama modeli: 2015 - 2023
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 385 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 12,8 s
Największa prędkość: 175 km/h
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L1
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,7 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
Emisja cząstek stałych: 0 mg/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 1
APK (Przegląd techniczny): Nowe APK (przegląd techniczny) w momencie dostawy
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Бамперы в цвет кузова
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Многофункциональное рулевое колесо
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Электрически складывающиеся дверные зеркала заднего вида
= Дополнительная информация =
Общая информация
Тип кузова: Автомобиль повышенной проходимости
Модельный ряд: 2015 - 2023
Техническая информация
Крутящий момент: 385 Nm
длина/высота: L1
Разгон (0-100 км/ч): 12,8 s
Максимальная скорость: 175 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,7 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 1
APK (TO): Новый APK (MOT) при доставке
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Imobilizér
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Geri vites kamerası
- Gövde renginde tamponlar
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer