Xe bán tải Ford RANGER

PDF
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 2
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 3
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 4
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 5
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 6
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 7
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 8
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 9
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 10
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 11
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 12
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 13
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
24.340 US$
≈ 21.960 €
≈ 598.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  RANGER
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2021-03
Tổng số dặm đã đi được:  90.900 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404260929BTBDB
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  YD25
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford RANGER

Tiếng Anh
Model Code: 766
Status: In-Stock
colour: Silver
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.750 US$ ≈ 26.840 € ≈ 731.800.000 ₫
2019
70.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.230 € ≈ 579.000.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.840 US$ ≈ 21.500 € ≈ 586.400.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.340 US$ ≈ 21.960 € ≈ 598.700.000 ₫
2013
79.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.540 US$ ≈ 21.230 € ≈ 579.000.000 ₫
2019
49.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.840 US$ ≈ 21.500 € ≈ 586.400.000 ₫
2020
36.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.740 US$ ≈ 20.510 € ≈ 559.300.000 ₫
2018
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 21.590 € ≈ 588.800.000 ₫
2023
42.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.540 US$ ≈ 19.430 € ≈ 529.800.000 ₫
2019
39.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.130 US$ ≈ 19.060 € ≈ 519.700.000 ₫
2018
117.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.740 US$ ≈ 25.020 € ≈ 682.300.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.050 US$ ≈ 25.300 € ≈ 689.900.000 ₫
2019
59.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.700 US$ ≈ 23.180 € ≈ 632.100.000 ₫
2018
51.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.900 US$ ≈ 22.460 € ≈ 612.500.000 ₫
2018
53.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.530 US$ ≈ 17.620 € ≈ 480.400.000 ₫
2014
72.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
176.500 US$ ≈ 159.200 € ≈ 4.341.000.000 ₫
2023
33 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
176.500 US$ ≈ 159.200 € ≈ 4.341.000.000 ₫
2023
86 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
22.320 € 24.000.000 ARS ≈ 24.750 US$
2017
77.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 24.810 € ≈ 676.400.000 ₫
2013
33.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
19.530 € 21.000.000 ARS ≈ 21.650 US$
2014
270.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Argentina, Junin
Liên hệ với người bán