Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
27.000 €
Giá ròng
≈ 836.300.000 ₫
≈ 31.510 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FL 240 EURO 6
Đăng ký đầu tiên: 2017-03
Tổng số dặm đã đi được: 177.253 km
Khả năng chịu tải: 7.625 kg
Khối lượng tịnh: 6.375 kg
Tổng trọng lượng: 14.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0110745
Đặt vào: 10 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 240 HP (176 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.000 mm
Trục thứ nhất: 265-70 R 19.5
Trục thứ cấp: 265-70 R 19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 240 EURO 6

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy

= Další informace =

Kabina: den
Poloha volantu: Vlevo
Velikost pneumatiky: 265-70 R 19.5
Přední náprava: Zavěšení: parabolické zavěšení
Zadní náprava: Zavěšení: vzduchové odpružení
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: YV2T0W1A0HZ110745
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Seriennummer: YV2T0W1A0HZ110745

Achskonfiguration
Refenmaß: 265-70 R 19.5
Vorderachse: Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 7270x2450x2350

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales oder Michael Christensen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

1500 kg Palfinger lift with remote

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Serienummer: YV2T0W1A0HZ110745

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 265-70 R 19.5
Foraksel: Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Yderligere oplysninger
Kontakt Lastas Sales eller Michael Christensen for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

General information
Cab: day
Serial number: YV2T0W1A0HZ110745

Axle configuration
Tyre size: 265-70 R 19.5
Front axle: Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Cargo space dimensions(LxWxH): 7270x2450x2350

Additional information
Please contact Lastas Sales or Michael Christensen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Información general
Cabina: día
Número de serie: YV2T0W1A0HZ110745

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 265-70 R 19.5
Eje delantero: Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 7270x2450x2350

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales o Michael Christensen para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro de série: YV2T0W1A0HZ110745

Configuration essieu
Dimension des pneus: 265-70 R 19.5
Essieu avant: Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 7270x2450x2350

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales ou Michael Christensen pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

Általános információk
Kabin: nap
Sorszám: YV2T0W1A0HZ110745

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 265-70 R 19.5
Első tengely: Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Hátsó tengely: Felfüggesztés: légrugózás

Belső tér
A kormánykerék helyzete: Balra

Állam
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales vagy Michael Christensen-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Posizione del volante: A sinistra
Dimensioni del pneumatico: 265-70 R 19.5
Asse anteriore: Sospensione: sospensione parabolica
Asse posteriore: Sospensione: sospensione pneumatica
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: YV2T0W1A0HZ110745
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Serienummer: YV2T0W1A0HZ110745

Asconfiguratie
Bandenmaat: 265-70 R 19.5
Vooras: Vering: paraboolvering
Achteras: Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 7270x2450x2350

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales of Michael Christensen
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer serii: YV2T0W1A0HZ110745

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 265-70 R 19.5
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales lub Michael Christensen
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de série: YV2T0W1A0HZ110745

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 265-70 R 19.5
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Suspensão: suspensão pneumática

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Informações adicionais
Contacte Lastas Sales ou Michael Christensen para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Серийный номер: YV2T0W1A0HZ110745

Конфигурация осей
Размер шин: 265-70 R 19.5
Передний мост: Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Lastas Sales или Michael Christensen для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy

= Ďalšie informácie =

Kabína: deň
Poloha volantu: Vľavo
Veľkosť pneumatiky: 265-70 R 19.5
Predná náprava: Zavesenie: parabolické zavesenie
Zadná náprava: Zavesenie: vzduchové odpruženie
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: YV2T0W1A0HZ110745
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag
Serienummer: YV2T0W1A0HZ110745

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 265-70 R 19.5
Framaxel: Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel: Fjädring: luftfjädring

Interiör
Rattens position: Vänster

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt

Ytterligare information
Kontakta Lastas Sales eller Michael Christensen för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.251 € ≈ 844.100.000 ₫ ≈ 31.810 US$
2021
180.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Thể tích 21,75 m³ Cửa sau
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 820.800.000 ₫ ≈ 30.930 US$
2012
260.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Công suất 11 pallet
Tây Ban Nha, Esquivias (Toledo)
Automocion Ortiz
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.250 € ≈ 844.100.000 ₫ ≈ 31.810 US$
2016
472.120 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 898.300.000 ₫ ≈ 33.850 US$
2016
487.864 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.170 kg Ngừng không khí/không khí
Latvia, Zaķumuiža
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 867.300.000 ₫ ≈ 32.680 US$
2016
480.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.975 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Ba Lan, Bodzentyn
P.H.U. "DOMAŃSKI" SPÓŁKA KOMANDYTOWA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 913.800.000 ₫ ≈ 34.430 US$
2016
480.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.975 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.210 € 129.000 PLN ≈ 935.700.000 ₫
2015
286.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 185.900.000 ₫ ≈ 7.003 US$
2005
906.671 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 1.007.000.000 ₫ ≈ 37.930 US$
2011
262.000 km
Dung tải. 8.000 kg Ngừng lò xo/không khí Công suất 10 pallet
Tây Ban Nha, Esquivias (Toledo)
Automocion Ortiz
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 833.200.000 ₫ ≈ 31.400 US$
2016
555.698 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.005 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Renault CM 520 bị hư hại
1
Yêu cầu báo giá
2018
440.000 km
Đan Mạch
Tappernøje autoophug
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
433.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
222.600 km
Đan Mạch
Tappernøje autoophug
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.699 € 50.000 DKK ≈ 207.500.000 ₫
2005
397.916 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.100 kg Thể tích 52,29 m³ Cửa sau
Đan Mạch, Sjælland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
404.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Đan Mạch, Hjørring
Vendsyssel Last
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 2.072.000.000 ₫ ≈ 78.090 US$
2021
227.500 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.023 kg Thể tích 49,03 m³ Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Odense
MAN Odense
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.300 € ≈ 659.800.000 ₫ ≈ 24.860 US$
2017
453.027 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
107.457 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Cornelissen Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.143.000.000 ₫ ≈ 43.070 US$
2015
424.200 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 1.732.000.000 ₫ ≈ 65.250 US$
2022
68.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.381 kg Thể tích 49.203 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán