Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 6.983 US$
≈ 184.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2005
Tổng số dặm đã đi được: 906.671 km
Khả năng chịu tải: 9.100 kg
Khối lượng tịnh: 8.900 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0489557
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 230 HP (169 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 315/80 R 22.5
Trục thứ cấp: 315/780 R 22.5
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P 94-230 Curtainsider/Plane/Gardin

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Seriennummer: XLEP4X20004489557

Achskonfiguration
Reifengröße vorn: 315/80 R 22.5
Reifengröße hinten: 315/780 R 22.5

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Wassertankvolumen: 400 l
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 7,6x2,45x2,6

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales oder Michael Christensen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

Analog tachograph
2500 kg zepro lift

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 315/80 R 22.5
Størrelse på bagdæk: 315/780 R 22.5
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: XLEP4Xhiện liên lạc
Kontakt Lastas Sales eller Michael Christensen for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

General information
Cab: day
Serial number: XLEP4X20004489557

Axle configuration
Front tyre size: 315/80 R 22.5
Rear tyre size: 315/780 R 22.5

Interior
Steering wheel placement: Left

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Water tank volume: 400 l
Cargo space dimensions(LxWxH): 7,6x2,45x2,6

Additional information
Please contact Lastas Sales or Michael Christensen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Información general
Cabina: día
Número de serie: XLEP4X20004489557

Configuración de ejes
Tamaño del neumático delantero: 315/80 R 22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/780 R 22.5

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Volumen del tanque de agua: 400 l
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 7,6x2,45x2,6

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales o Michael Christensen para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro de série: XLEP4X20004489557

Configuration essieu
Dimension des pneus avant: 315/80 R 22.5
Dimension des pneus arrière: 315/780 R 22.5

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Volume du réservoir d'eau: 400 l
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 7,6x2,45x2,6

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales ou Michael Christensen pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

Kabin: nap
A kormánykerék helyzete: Balra
Gumiabroncs mérete: 315/80 R 22.5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/780 R 22.5
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Sorszám: XLEP4X20004489557
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales vagy Michael Christensen-vel
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Serienummer: XLEP4X20004489557

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 315/80 R 22.5
Bandenmaat achter: 315/780 R 22.5

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Tankcapaciteit: 400 l
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 7,6x2,45x2,6

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales of Michael Christensen
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 315/80 R 22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/780 R 22.5
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: XLEP4X20004489557
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales lub Michael Christensen
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Cabina: dia
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 315/80 R 22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/780 R 22.5
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: XLEP4Xhiện liên lạc
Contacte Lastas Sales ou Michael Christensen para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 315/80 R 22.5
Размер задних шин: 315/780 R 22.5
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: XLEP4X20004489557
Свяжитесь с Lastas Sales или Michael Christensen для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 315/80 R 22.5
Storlek på bakdäck: 315/780 R 22.5
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: XLEP4Xhiện liên lạc
Kontakta Lastas Sales eller Michael Christensen för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2018
404.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Đan Mạch, Hjørring
Vendsyssel Last
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.468 € 27.500 PLN ≈ 7.528 US$
1997
1.198.884 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Sicienko
P.U.H Rafał Orzechowski
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.409 € 23.000 PLN ≈ 6.296 US$
2001
1.021.378 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Sicienko
P.U.H Rafał Orzechowski
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.850 € ≈ 7.973 US$ ≈ 210.100.000 ₫
2006
828.169 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Thể tích 40,9 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 31.430 US$ ≈ 827.900.000 ₫
2017
177.253 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.625 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.195 US$ ≈ 242.200.000 ₫
2005
1.402.633 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.699 € 50.000 DKK ≈ 7.797 US$
2005
397.916 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.100 kg Thể tích 52,29 m³ Cửa sau
Đan Mạch, Sjælland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.100 € 1.180.000 CZK ≈ 55.990 US$
2016
751.129 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Séc, Velké Meziříčí
DVOŘÁK TRUCK-SERVIS s.r.o.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.640 € 92.000 PLN ≈ 25.180 US$
2009
790.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
700.000 km
Nguồn điện 308 HP (226 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x2
Tây Ban Nha, Soria
TRANSLER S.L
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
681.349 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bồ Đào Nha, Fátima
Auto Coelhinhos - Portugal
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2017
757.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
IMPERIUM TRUCK MATYSEK S.C.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.650 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2016
786.900 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.550 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Goworowo
Zakład Mechaniki i Elektryki "PLUS" Katarzyna Dudziec
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.860 US$ ≈ 918.400.000 ₫
2017
670.438 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.410 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.460 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2015
1.050.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2014
528.673 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.950 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 25.020 US$ ≈ 659.300.000 ₫
2008
758.355 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.250 kg Thể tích 39 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Công suất 15 pallet
Đức, Flieden
Cris Devi Trucks GmbH & Co. KG
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1.180.000 km
Ngừng lò xo/không khí
Bồ Đào Nha, CASAL DA FISGA RIO MAIOR
RIOVEMA COMERCIO E REPRESENTAÇÃO DE VEICULOS E MAQUINAS LDA
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.970 US$ ≈ 368.000.000 ₫
2009
896.600 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau
Pháp, Neuville-en-Ferrai
AL SAFRANI IMPORT-EXPORT
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
546.458 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Bồ Đào Nha, Souselas
Butterfly Secret, Lda
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán