TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 379 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 379 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280

PDF
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 19
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 20
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 21
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 22
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 23
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 24
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 25
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 26
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 27
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280 hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 6.253 US$
≈ 157.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FE 280
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 843.743 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC52388
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,55 m × 3,57 m
Khung
Bánh xe dự phòng
Động cơ
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 280

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Kabine: Halb-Schlafkabine
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Leistung Verbrennungsmotor: 280 PS (206 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: half sleeper cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Effekt til forbrændingsmotor: 280 hk (206 kW)
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake

= More information =

Cab: half sleeper
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
Rear axle: Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Power internal combustion engine: 280 HP (206 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Freno motor

= Más información =

Cabina: media litera
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Potencia del motor de combustión interna: 280 CV (206 kW)
Daños: ninguno
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Courant alternatif
- Frein moteur

= Plus d'informations =

Cabine: semi-couché
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Puissance du moteur à combustion interne: 280 CH (206 kW)
Dommages: aucun
- Motorfék
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Cabine: halfslaap
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Vermogen brandstofmotor: 280 PK (206 kW)
Schade: schadevrij
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Kabina: półsypialna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Silnik spalinowy: 280 KM (206 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: meia sleeper
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Potência do motor de combustão interna: 280 HP (206 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина с полутороспальным местом (half sleeper)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Мощность, ДВС: 280 Л. С. (206 kW)
- Motorová brzda
- Motorbroms
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.600 € ≈ 5.836 US$ ≈ 146.600.000 ₫
2007
762.773 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.100 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.400 US$ ≈ 311.500.000 ₫
2005
692.214 km
Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.866 US$ ≈ 71.980.000 ₫
2003
247.012 km
Euro Euro 3 Dung tải. 2.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.276 US$ ≈ 232.900.000 ₫
2013
808.341 km
Euro Euro 5 Dung tải. 9.125 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.065 US$ ≈ 102.100.000 ₫
2014
736.248 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.835 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.570 US$ ≈ 416.200.000 ₫
2016
734.207 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2005
1.205.244 km
Euro Euro 4 Dung tải. 15.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.816 US$ ≈ 196.300.000 ₫
2009
535.482 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.514 US$ ≈ 163.600.000 ₫
2007
380.270 km
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2007
387.122 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.525 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2001
754.311 km
Dung tải. 7.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2009
354.940 km
Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2009
467.946 km
Euro Euro 5 Dung tải. 11.185 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.191 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2005
400.708 km
Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.740 US$ ≈ 772.100.000 ₫
2007
469.304 km
Euro Euro 5 Dung tải. 16.140 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.243 US$ ≈ 181.900.000 ₫
2009
400.000 km
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.160 US$ ≈ 782.600.000 ₫
2011
328.856 km
Euro Euro 5 Dung tải. 17.910 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán