TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 385 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 385 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải nền tảng Volvo FH 420

PDF
xe tải nền tảng Volvo FH 420
xe tải nền tảng Volvo FH 420
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 2
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 3
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 4
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 5
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 6
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 7
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 8
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 9
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 10
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 11
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 12
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 13
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 14
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 15
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 16
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 17
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 18
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 19
xe tải nền tảng Volvo FH 420 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
6.900 €
Giá ròng
≈ 7.171 US$
≈ 179.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FH 420
Năm sản xuất:  2001-06
Đăng ký đầu tiên:  2001-06-08
Tổng số dặm đã đi được:  754.311 km
Khả năng chịu tải:  7.100 kg
Khối lượng tịnh:  10.900 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede7514 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  TC50127
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10,9 m × 2,55 m × 3,6 m
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải nền tảng Volvo FH 420

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Hliníková palivová nádrž
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Parking heater
- Spare key
- Spotlights

= More information =

Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Llave de repuesto

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
- Hliníková palivová nádrž
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 7.171 US$ ≈ 179.300.000 ₫
2005
1.205.244 km
Euro Euro 4 Dung tải. 15.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 24.940 US$ ≈ 623.700.000 ₫
2009
450.000 km
Euro Euro 4 Dung tải. 12.630 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.795 US$ ≈ 194.900.000 ₫
2009
535.482 km
Euro Euro 5 Dung tải. 10.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.171 US$ ≈ 179.300.000 ₫
2005
400.708 km
Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.496 US$ ≈ 162.400.000 ₫
2007
380.270 km
Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.677 US$ ≈ 116.900.000 ₫
2004
492.998 km
Euro Euro 3 Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 77.950 US$ ≈ 1.949.000.000 ₫
2017
241.933 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.540 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.171 US$ ≈ 179.300.000 ₫
2007
387.122 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.525 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.980 US$ ≈ 649.700.000 ₫
2016
233.518 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.755 US$ ≈ 168.900.000 ₫
2013
499.176 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.574 US$ ≈ 214.400.000 ₫
2013
834.453 km
Euro Euro 5 Dung tải. 8.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.171 US$ ≈ 179.300.000 ₫
2009
354.940 km
Euro Euro 5 Dung tải. 9.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.834 US$ ≈ 220.900.000 ₫
2013
371.534 km
Euro Euro 5 Dung tải. 12.083 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán