Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
31.900 €
Giá ròng
≈ 35.770 US$
≈ 926.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fliegl
Đăng ký đầu tiên: 2021
Khả năng chịu tải: 30.290 kg
Khối lượng tịnh: 7.710 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Đức Sittensen7729 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: SI84502
Đặt vào: 26 thg 4, 2025
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 92m³, 10mm Boden, mehrfach auf Lager

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Anmerkungen =

Schubboden +/- 92 cbm, Doppelflügeltür m. Drehstangenverschluß hinten, Aufstieg u. Standfläche vorn an Aufbau, Rollplane, "Cargo Floor" Boden m. 21 Bretter 10 mm, Restlosentleerung (mitlaufende Stirnwand), Einschub- Ausschubfunktion, Beladungsmanometer, klapp. Rückleuchtenschutz, Kabelfernbedienung, ABS, EBS, SAF INTRA Achse(n), Scheibenbremsanlage, Luftfederung mit Hebe- Senkvorrichtung, Liftachse, Stützwinden, 1x Staukasten, Reserveradhalter, Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein

Unser Angebot ist generell ohne neue TÜV-Abnahme. Falls neue TÜV-Abnahme erwünscht, unterbreiten wir Ihnen gerne ein Angebot unserer Partnerwerkstätten! Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein. Es gelten unsere allgemeinen Liefer- und Zahlungsbedingungen.
Gerne erstellen wir Ihnen für dieses Objekt ein Finanzierungs- oder Leasingangebot.
Bitte sprechen Sie uns an! -

= Weitere Informationen =

Äußere Maße: 0x2550x4000
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13460x2470x2755
Wenden Sie sich an ALGA Service, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Kontakt ALGA Service for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Vehicle's outer dimensions: 0x2550x4000
Cargo space dimensions(LxWxH): 13460x2470x2755
Please contact ALGA Service for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Dimensiones externas del vehículo: 0x2550x4000
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13460x2470x2755
Póngase en contacto con ALGA Service para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Dimension hors tout (m): 0x2550x4000
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13460x2470x2755
Veuillez contacter ALGA Service pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Buitenste afmetingen voertuig: 0x2550x4000
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13460x2470x2755
Neem voor meer informatie contact op met ALGA Service
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z ALGA Service
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Contacte ALGA Service para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Свяжитесь с ALGA Service для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Kontakta ALGA Service för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.900 € ≈ 38.020 US$ ≈ 984.100.000 ₫
2022
Dung tải. 27.090 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.910 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 36.890 US$ ≈ 955.000.000 ₫
2021
Dung tải. 30.110 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.260 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.260 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.260 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.070 US$ ≈ 519.600.000 ₫
2018
Dung tải. 24.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.070 US$ ≈ 519.600.000 ₫
2018
Dung tải. 24.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.680 US$ ≈ 664.800.000 ₫
2019
Dung tải. 30.670 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.330 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
17.490 € ≈ 19.610 US$ ≈ 507.700.000 ₫
2017
Dung tải. 31.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 35.770 US$ ≈ 926.000.000 ₫
2019
Dung tải. 27.968 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.032 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 780.900.000 ₫
2018
Dung tải. 28.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 35.770 US$ ≈ 926.000.000 ₫
2019
Dung tải. 27.968 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.032 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.410 US$ ≈ 838.900.000 ₫
2020
Dung tải. 28.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.470 US$ ≈ 374.500.000 ₫
2005
Dung tải. 18.160 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.840 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 36.890 US$ ≈ 955.000.000 ₫
2020
Dung tải. 27.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 43.620 US$ ≈ 1.129.000.000 ₫
2020
Dung tải. 28.510 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.490 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.031.000.000 ₫
2020
Dung tải. 28.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
2017
Dung tải. 30.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
2016
Dung tải. 28.143 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.857 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.110 US$ ≈ 1.245.000.000 ₫
2020
Dung tải. 27.570 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán