Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc Fliegl
Kết quả tìm kiếm:
167 quảng cáo
Hiển thị
167 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc Fliegl
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
5.966 €
25.500 PLN
≈ 6.868 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2015
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.828 US$
≈ 204.700.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.000 €
≈ 14.970 US$
≈ 391.300.000 ₫
Sơ mi rơ mooc ben
2006
Dung tải.
32.100 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.375 US$
≈ 114.400.000 ₫
Sơ mi rơ moóc kiểu lật
2011
Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 8.001 US$
≈ 209.200.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Dung tải.
25.320 kg
Khối lượng tịnh
5.680 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
1.900 €
≈ 2.187 US$
≈ 57.180.000 ₫
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2008
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.850 US$
≈ 388.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2020
Dung tải.
28.700 kg
Thể tích
100,7 m³
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Dung tải.
24.350 kg
Khối lượng tịnh
7.650 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc sàn thấp
2025
Dung tải.
50.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm


Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 27.050 US$
≈ 707.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2022
Dung tải.
33.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.110 mm


Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.990 US$
≈ 496.600.000 ₫
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2020
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.400 US$
≈ 298.000.000 ₫
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2012
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
17.490 €
≈ 20.130 US$
≈ 526.400.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2017
Dung tải.
31.800 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.483 US$
≈ 195.600.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.250 US$
≈ 267.900.000 ₫
Sơ mi rơ mooc ben
2004
Dung tải.
29.370 kg
Thể tích
25 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.635 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
7.603 €
32.500 PLN
≈ 8.753 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2015
Số trục
3
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.943 US$
≈ 207.700.000 ₫
Sơ mi rơ mooc ben
2004
Dung tải.
28.040 kg
Thể tích
25 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.940 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.332 US$
≈ 165.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.756 US$
≈ 150.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.332 US$
≈ 165.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.483 US$
≈ 195.600.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 12.550 US$
≈ 328.100.000 ₫
Sơ mi rơ mooc ben
2015
Dung tải.
33.952 kg
Khối lượng tịnh
5.048 kg
Số trục
3



BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.200 €
≈ 8.289 US$
≈ 216.700.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.483 US$
≈ 195.600.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.250 US$
≈ 267.900.000 ₫
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2018
Dung tải.
32.700 kg
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3



BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
167 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ moóc Fliegl
Fliegl SDS 390 | Năm sản xuất: 2022, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 7.000 - 7.900 kg, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.100 mm | 24.000 € - 36.000 € |
Fliegl SDS 350 | Năm sản xuất: 2012, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 7.600 kg, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.200 mm | 4.000 € - 19.000 € |
Fliegl SDS 380 | Năm sản xuất: 2018, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 6.300 - 7.500 kg, số trục: 3 | 8.900 € - 9.800 € |
Fliegl DHKA 350 | Năm sản xuất: 2008, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 5.500 kg, số trục: 3 | 7.900 € - 11.000 € |
Fliegl DTS 300 | Năm sản xuất: 1993, số trục: 3 | 11.000 € |
Fliegl DHKS 350 | Năm sản xuất: 2025, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 5.300 kg, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.200 mm | 34.000 € |
Fliegl DHKA 390 | Năm sản xuất: 2019, khối lượng tịnh: 5.600 kg, số trục: 3 | 29.000 € |
Fliegl SZS 300 | Năm sản xuất: 2015, số trục: 2 | 13.000 € |
Fliegl SDS 400 | Năm sản xuất: 2006, tổng số dặm đã đi được: 150.000 km, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 5.400 kg, số trục: 3 | 4.900 € |