Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
23.900 €
Giá ròng
≈ 26.540 US$
≈ 652.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Khả năng chịu tải:  24.200 kg
Khối lượng tịnh:  6.800 kg
Tổng trọng lượng:  31.000 kg
Địa điểm:  Đức Sittensen6709 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SI84517
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS 390, 93m³, 10mm Boden, 2-Achser, Funk

Tiếng Anh
Year of manufacture: 2018
Vehicle's outer dimensions: 0x2550x4000
Cargo space dimensions(LxWxH): 13850x2480x2860
Please contact ALGA Service for more information
Schubboden +/- 93 cbm, Doppelflügeltür m. Drehstangenverschluß hinten, Aufstieg u. Standfläche vorn an Aufbau, Rollplane, "Cargo Floor" Boden m. 21 Bretter 10 mm, Edelstahl Verschleissplatte hinten unter Schubboden, 12 Zurrösen je Seite, Restlosentleerung (mitlaufende Stirnwand), Einschub- Ausschubfunktion, Beladungsmanometer, klapp. Rückleuchtenschutz, Kabelfernbedienung, ABS, EBS, BPW Eco Plus Achse(n), Trommelbremsanlage, Stützwinden, 1x Staukasten, Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein

Unser Angebot ist generell ohne neue TÜV-Abnahme. Falls neue TÜV-Abnahme erwünscht, unterbreiten wir Ihnen gerne ein Angebot unserer Partnerwerkstätten! Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein. Es gelten unsere allgemeinen Liefer- und Zahlungsbedingungen.
Gerne erstellen wir Ihnen für dieses Objekt ein Finanzierungs- oder Leasingangebot.
Bitte sprechen Sie uns an! -

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2018
Äußere Maße: 0x2550x4000
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13850x2480x2860
Wenden Sie sich an ALGA Service, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2018
Kontakt ALGA Service for yderligere oplysninger
Año de fabricación: 2018
Dimensiones externas del vehículo: 0x2550x4000
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13850x2480x2860
Póngase en contacto con ALGA Service para obtener más información.
Année de construction: 2018
Dimension hors tout (m): 0x2550x4000
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13850x2480x2860
Veuillez contacter ALGA Service pour plus d'informations
Bouwjaar: 2018
Kleur: Onbekend
Buitenste afmetingen voertuig: 0x2550x4000
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13850x2480x2860
Neem voor meer informatie contact op met ALGA Service
Rok produkcji: 2018
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z ALGA Service
Ano de fabrico: 2018
Contacte ALGA Service para obter mais informações
Год выпуска: 2018
Свяжитесь с ALGA Service для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.900 € ≈ 53.180 US$ ≈ 1.308.000.000 ₫
Dung tải. 27.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
36.800 € ≈ 40.860 US$ ≈ 1.005.000.000 ₫
Dung tải. 27.110 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 37.640 US$ ≈ 925.600.000 ₫
Dung tải. 30.290 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.710 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 37.640 US$ ≈ 925.600.000 ₫
Dung tải. 30.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 36.530 US$ ≈ 898.300.000 ₫
Dung tải. 30.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.300 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
Dung tải. 30.090 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.910 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 44.300 US$ ≈ 1.089.000.000 ₫
Dung tải. 30.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.430 US$ ≈ 625.300.000 ₫
Dung tải. 25.290 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.710 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 25.310 US$ ≈ 622.500.000 ₫
Dung tải. 28.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.870 US$ ≈ 488.800.000 ₫
Dung tải. 27.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.540 US$ ≈ 652.600.000 ₫
Dung tải. 26.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.650 US$ ≈ 679.900.000 ₫
Dung tải. 28.030 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.970 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.650 US$ ≈ 434.100.000 ₫
Dung tải. 28.690 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.310 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.540 US$ ≈ 652.600.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.200 US$ ≈ 816.400.000 ₫
Dung tải. 28.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.650 US$ ≈ 679.900.000 ₫
Dung tải. 30.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 21.980 US$ ≈ 540.600.000 ₫
2013
Dung tải. 24.350 kg Khối lượng tịnh 11.650 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.650 US$ ≈ 434.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 38.750 US$ ≈ 952.900.000 ₫
Dung tải. 28.210 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 23.090 US$ ≈ 567.900.000 ₫
2018
Dung tải. 30.180 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán