Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.000 €
Giá ròng
≈ 91.810.000 ₫
≈ 3.470 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Van Hool
Mẫu: 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5
Năm sản xuất: 2007-12
Đăng ký đầu tiên: 2007-12
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2137
Đặt vào: hôm qua
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,5 m × 4 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool 30x BPW - DRUM - 385/65R22.5

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 114.800.000 ₫ ≈ 4.338 US$
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.510.000 ₫ ≈ 2.892 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.460.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.460.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2007
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.100.000 ₫ ≈ 4.049 US$
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.510.000 ₫ ≈ 2.892 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.460.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 114.800.000 ₫ ≈ 4.338 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 53.550.000 ₫ ≈ 2.024 US$
1992
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 114.800.000 ₫ ≈ 4.338 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.460.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2007
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.810.000 ₫ ≈ 3.470 US$
2003
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 7.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.510.000 ₫ ≈ 2.892 US$
2006
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 9.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.810.000 ₫ ≈ 3.470 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 130.100.000 ₫ ≈ 4.916 US$
2009
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.280.000 ₫ ≈ 3.413 US$
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 221.900.000 ₫ ≈ 8.387 US$
2011
Dung tải. 35.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.460.000 ₫ ≈ 3.760 US$
2008
Dung tải. 23.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 229.500.000 ₫ ≈ 8.676 US$
2007
Dung tải. 40.800 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 97.930.000 ₫ ≈ 3.702 US$
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán