Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.250 €
Giá ròng
≈ 69.670.000 ₫
≈ 2.637 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Van Hool
Mẫu: BPW - Trommelremmen
Năm sản xuất: 1992-12
Đăng ký đầu tiên: 1992-12
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1906
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 425/65R22.5
Trục thứ cấp: 425/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool BPW - Trommelremmen

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 425/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Refenmaß: 425/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 425/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Tyre size: 425/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Tamaño del neumático: 425/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Dimension des pneus: 425/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
Gumiabroncs mérete: 425/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot P. Mostert-vel
Dimensioni del pneumatico: 425/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Rozmiar opon: 425/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Tamanho dos pneus: 425/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Размер шин: 425/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Veľkosť pneumatiky: 425/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Däckets storlek: 425/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.950 € ≈ 60.380.000 ₫ ≈ 2.285 US$
1990
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.890.000 ₫ ≈ 3.515 US$
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.890.000 ₫ ≈ 3.515 US$
2003
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 7.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.600.000 ₫ ≈ 3.808 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.600.000 ₫ ≈ 3.808 US$
2007
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.600.000 ₫ ≈ 3.808 US$
2007
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.600.000 ₫ ≈ 3.808 US$
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 232.200.000 ₫ ≈ 8.789 US$
2007
Dung tải. 40.800 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.100.000 ₫ ≈ 4.394 US$
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.410.000 ₫ ≈ 2.930 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.100.000 ₫ ≈ 4.394 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.410.000 ₫ ≈ 2.930 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.101 US$
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 116.100.000 ₫ ≈ 4.394 US$
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.890.000 ₫ ≈ 3.515 US$
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 123.900.000 ₫ ≈ 4.687 US$
1997
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Apeldoorn
De Baar Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.101 US$
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
Dung tải. 24.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 215.200.000 ₫ ≈ 8.144 US$
2015
Dung tải. 31.840 kg Khối lượng tịnh 7.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 215.200.000 ₫ ≈ 8.144 US$
2015
Dung tải. 31.840 kg Khối lượng tịnh 7.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán