Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
4.250 €
Giá ròng
≈ 4.550 US$
≈ 116.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Samro
Mẫu:  BPW - DISC
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  06/2009
Đăng ký đầu tiên:  2009-06-16
Khả năng chịu tải:  31900 kg
Khối lượng tịnh:  7100 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde
Đặt vào:  17 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2218
Khung
Cửa sau: 
Cửa bên: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro BPW - DISC

Tiếng Anh
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Zijdeuren

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
3.600 € USD VND ≈ 3.854 US$ ≈ 98.500.000 ₫
Thể tích 88281 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2009-03-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20300 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.014 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 10/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 26750 kg
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.479 US$ ≈ 88.930.000 ₫
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31580 kg
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
2.500 € USD VND ≈ 2.676 US$ ≈ 68.410.000 ₫
Năm 08/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 23500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € USD VND ≈ 6.423 US$ ≈ 164.200.000 ₫
Năm 2008-12-22 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30900 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € USD VND ≈ 4.764 US$ ≈ 121.800.000 ₫
Năm 2009 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 39000 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.817 US$ ≈ 123.100.000 ₫
Năm 10/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 36900 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.600 € USD VND ≈ 3.854 US$ ≈ 98.500.000 ₫
Thể tích 86533 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2005-10-14 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20300 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.900 € USD VND ≈ 4.175 US$ ≈ 106.700.000 ₫
Năm 03/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.014 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 12/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.900 € USD VND ≈ 4.175 US$ ≈ 106.700.000 ₫
Thể tích 90728 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2008-07-17 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31690 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.299 US$ ≈ 135.400.000 ₫
Năm 01/2009 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31210 kg
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.299 US$ ≈ 135.400.000 ₫
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 34650 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.299 US$ ≈ 135.400.000 ₫
Năm 06/2010 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.817 US$ ≈ 123.100.000 ₫
Năm 03/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32400 kg
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
4.750 € USD VND ≈ 5.085 US$ ≈ 130.000.000 ₫
Năm 12/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35420 kg
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
4.550 € USD VND ≈ 4.871 US$ ≈ 124.500.000 ₫
Năm 05/2011 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33975 kg
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
3.950 € USD VND ≈ 4.228 US$ ≈ 108.100.000 ₫
Năm 12/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 41500 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.300 € USD VND ≈ 4.603 US$ ≈ 117.700.000 ₫
Năm 2008-08-05 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27000 kg
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.014 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28000 kg
Hà Lan, Meer