Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
22.500 €
Giá ròng
≈ 24.430 US$
≈ 621.900.000 ₫
27.000 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Curtainsider Standard
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021-01
Tổng số dặm đã đi được: 301.933 km
Thể tích: 91 m³
Khả năng chịu tải: 31.340 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Pháp Chateaubourg6273 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5470024
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Thùng chứa pallet
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2024-03
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003355228
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

Tread depth: 10 mm / 10 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
Mines: 03/2024
a/c: no a/c
delivery date: 02.07.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Hubodometer
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Lashing rings in floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 91 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 12 mm
Tread depth: 7 mm / 5 mm
Other dimensions and weights
Disques de frein Essieu 1 reste 43,5mm Plaquettes usure 10%
Disques de frein Essieu 2 reste 43mm Plaquettes usure 10%
Disques de frein Essieu 3 reste 43,5mm Plaquettes usure 10%
Sous conditions d'acceptation de la part de nos partenaires
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.350 € ≈ 25.350 US$ ≈ 645.400.000 ₫
2020
338.315 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
263.936 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.030 US$ ≈ 688.200.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
60.723 km
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96,27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
66.422 km
Dung tải. 37.990 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.340 US$ ≈ 594.200.000 ₫
2018
142.843 km
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.550 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.630 US$ ≈ 525.100.000 ₫
2018
Dung tải. 31.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.400 US$ ≈ 468.500.000 ₫
2019
Dung tải. 30.750 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2021
Dung tải. 29.659 kg Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.341 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.950 US$ ≈ 660.600.000 ₫
2023
139.824 km
Thể tích 99,64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán