Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
21.800 €
Giá ròng
≈ 23.670 US$
≈ 602.500.000 ₫
26.160 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Curtainsider Standard Taillift
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2019-03
Thể tích: 93 m³
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Pháp Chateaubourg6273 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5483137
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-10
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000007024157
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard Taillift

Taillift: Dhollandia + Telecommande
Tread depth: 4 mm / 5 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 23.10.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Hubodometer
Exterior
Bolted chassis
Barn doors
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Customs sealing capability
Stowage box
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Load securing holes under the roof
Wooden
support slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Wisadeck floor
Lashing rings in floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 6 mm
Tread depth: 6 mm / 6 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 22.580 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2018
Dung tải. 30.440 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2020
333.117 km
Dung tải. 31.100 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
23.350 € ≈ 25.350 US$ ≈ 645.400.000 ₫
2020
338.315 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.430 US$ ≈ 621.900.000 ₫
2021
301.933 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.030 US$ ≈ 688.200.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.550 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.550 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2020
Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.000.000 ₫
2021
447.118 km
Dung tải. 31.400 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.400 US$ ≈ 468.500.000 ₫
2019
Dung tải. 30.750 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.630 US$ ≈ 525.100.000 ₫
2018
Dung tải. 31.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
263.936 km
Dung tải. 31.340 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.000.000 ₫
2021
196.659 km
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
60.723 km
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96,27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
Dung tải. 31.210 kg Thể tích 96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.980 US$ ≈ 686.800.000 ₫
2022
66.422 km
Dung tải. 37.990 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán