Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram



















Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
21.500 €
Giá ròng
≈ 23.340 US$
≈ 594.200.000 ₫
≈ 594.200.000 ₫
25.800 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:
2018
Đăng ký đầu tiên:
2018-10
Tổng số dặm đã đi được:
142.843 km
Thể tích:
93,9 m³
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Pháp
Carvin6451 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
5463571
Đặt vào:
hôm nay
Khung
Kích thước phần thân:
13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Thùng chứa pallet
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Kích thước lốp:
385/65 R22.5
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:
2024-06
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000003310203
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Maxence David
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Địa chỉ
Pháp, Hauts-de-France, 62220 , Carvin, Zi le petit Brulard
Thời gian địa phương của người bán:
09:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

“Schmitz Cargobull Trailer Store Lille
14 năm tại Autoline
4.6
175 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 3 72 27...
Hiển thị
+33 3 72 27 24 94
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 €
≈ 20.630 US$
≈ 525.100.000 ₫
2018
Dung tải.
31.140 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.860 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
21.800 €
≈ 23.670 US$
≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích
93 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.610 US$
≈ 550.000.000 ₫
2021
447.118 km
Dung tải.
31.400 kg
Thể tích
93,9 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
21.800 €
≈ 23.670 US$
≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích
93 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 23.890 US$
≈ 608.100.000 ₫
2021
263.936 km
Dung tải.
31.340 kg
Thể tích
91,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
21.800 €
≈ 23.670 US$
≈ 602.500.000 ₫
2019
Thể tích
93,9 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
19.850 €
≈ 21.550 US$
≈ 548.600.000 ₫
2020
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
24.850 €
≈ 26.980 US$
≈ 686.800.000 ₫
2022
60.723 km
Dung tải.
31.210 kg
Thể tích
96,27 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.400 US$
≈ 468.500.000 ₫
2019
Dung tải.
30.750 kg
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 23.890 US$
≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
24.850 €
≈ 26.980 US$
≈ 686.800.000 ₫
2022
66.422 km
Dung tải.
37.990 kg
Thể tích
91,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 23.890 US$
≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.640 US$
≈ 270.900.000 ₫
2015
Dung tải.
31.350 kg
Thể tích
91,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.640 US$
≈ 270.900.000 ₫
2015
Dung tải.
31.348 kg
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.640 US$
≈ 270.900.000 ₫
2015
Dung tải.
31.348 kg
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 27.030 US$
≈ 688.200.000 ₫
2021
Dung tải.
31.340 kg
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.920 US$
≈ 328.900.000 ₫
2016
Dung tải.
31.010 kg
Thể tích
92,89 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
24.850 €
≈ 26.980 US$
≈ 686.800.000 ₫
2022
Dung tải.
31.210 kg
Thể tích
96 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 18.12.2024
Safety
Rear underrun
Fire extinguisher holder
Hubodometer
Exterior
Bolted chassis
Barn doors
2x7 pin plug
Antispray
Customs sealing capability
Stowage box
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Load securing holes under the roof
Pallet retaining rail
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Lashing rings in floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 mó
Tyre sizes
Tread depth: 9 mm / 6 mm
Tread depth: 6 mm / 6 mm
Other dimensions and weights
roadworthy