Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.250 €
Giá ròng
≈ 3.783 US$
≈ 99.660.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Samro
Mẫu: 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle
Năm sản xuất: 1999-01
Đăng ký đầu tiên: 1999-01
Khả năng chịu tải: 27.070 kg
Khối lượng tịnh: 6.930 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4W1541+
Đặt vào: 12 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,6 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,45 m × 2,65 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Samro 3x ROR Axle , Drum Brakes , air Suspension , Lift axle

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Höhe der Ladefläche: 135 cm
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Gulvhøjde i lastrum: 135 cm
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension system

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Height of cargo floor: 135 cm

Other information
Cargo space outer length: 1360 cm
Cargo space outer width: 255 cm
Cargo space outer height: 400 cm

Additional information
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Altura piso de carga: 135 cm
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Hauteur du plancher de chargement: 135 cm
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
A rakodópadló magassága: 135 cm
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Willem Zelissen vagy Willem Zelissen-vel
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem

= Bijzonderheden =

Curtain on left side is ripped

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 135 cm

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: 1360 cm
Buiten breedte laadruimte: 255 cm
Buiten hoogte laadruimte: 400 cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Wysokość podłogi ładowni: 135 cm
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Altura do piso da bagageira: 135 cm
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Высота грузового пола: 135 cm
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Höjd på lastgolv: 135 cm
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2001
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.434 US$ ≈ 90.460.000 ₫
2004
Dung tải. 30.720 kg Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.793 US$ ≈ 73.590.000 ₫
2003
Dung tải. 17.850 kg Thể tích 87.457 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.074 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.783 US$ ≈ 99.660.000 ₫
2001
Dung tải. 31.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2005
Dung tải. 26.900 kg Thể tích 91.467 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.317 US$ ≈ 87.390.000 ₫
2000
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.692 US$ ≈ 176.300.000 ₫
1999
Dung tải. 15.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 1
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.110 US$ ≈ 161.000.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Dung tải. 26.170 kg Khối lượng tịnh 3.830 kg Số trục 2
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.597 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.201 US$ ≈ 84.330.000 ₫
2002
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 91,74 m³ Khối lượng tịnh 7.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.656 US$ ≈ 122.700.000 ₫
1997
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Apeldoorn
De Baar Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
1998
Dung tải. 32.945 kg Khối lượng tịnh 5.055 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2006
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 9.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán