Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pacton
Năm sản xuất: 2000-03
Đăng ký đầu tiên: 2000-03
Khả năng chịu tải: 32.400 kg
Khối lượng tịnh: 6.600 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Vlissingen6443 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5516
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,89 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.110 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R 22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R 22.5
Trục thứ ba: 385/65 R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3 3-axle sliding Curtain

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R 22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg
Kennzeichen: OG-47-GL
Dækstørrelse: 385/65 R 22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Registreringsnummer: OG-47-GL
Tyre size: 385/65 R 22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg
Registration number: OG-47-GL
Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg
Matrícula: OG-47-GL
Dimension des pneus: 385/65 R 22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Numéro d'immatriculation: OG-47-GL
Gumiabroncs mérete: 385/65 R 22.5
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Rendszám: OG-47-GL
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R 22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg
Kenteken: OG-47-GL
Rozmiar opon: 385/65 R 22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Numer rejestracyjny: OG-47-GL
Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg
Número de registo: OG-47-GL
Размер шин: 385/65 R 22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Регистрационный номер: OG-47-GL
Däckets storlek: 385/65 R 22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Registreringsnummer: OG-47-GL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 4.597 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton TBD339
1
Yêu cầu báo giá
2002
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2004
Dung tải. 22.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 7.800 kg
Hà Lan, Drachten
EKW Trading
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 2.037 US$ ≈ 53.660.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.074 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Dung tải. 26.170 kg Khối lượng tịnh 3.830 kg Số trục 2
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán