Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1 | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
5.750 €
Giá ròng
≈ 6.692 US$
≈ 176.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Floor
Mẫu: FLO 1210K1
Năm sản xuất: 1999-01
Đăng ký đầu tiên: 1999-01
Khả năng chịu tải: 15.680 kg
Khối lượng tịnh: 6.320 kg
Tổng trọng lượng: 22.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Buitenpost6512 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OF-37-VS
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,7 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục 1
Chiều dài cơ sở: 7.200 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 275-70-22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Floor FLO 1210K1

Tiếng Anh
Refenmaß: 275-70-22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Ladebordwand: Dhollandia Dhml.30, Heckklappe, 3000 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2025
Dækstørrelse: 275-70-22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Læssebagsmæk: Dhollandia Dhml.30, læssebagsmæk, 3000 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
For more information: hiện liên lạc Ernst Woortman hiện liên lạc Sjouke Koopmans hiện liên lạc

= More information =

Tyre size: 275-70-22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Tail lift: Dhollandia Dhml.30, tail lift, 3000 kg
APK (MOT): tested until 12/2025
Tamaño del neumático: 275-70-22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Trampilla elevadora: Dhollandia Dhml.30, válvula de cierre trasera, 3000 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Dimension des pneus: 275-70-22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Trappe de chargement: Dhollandia Dhml.30, soupape arrière, 3000 kg
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
Gumiabroncs mérete: 275-70-22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Hátsó ajtó: Dhollandia Dhml.30, hátsó ajtó, 3000 kg
MOT: vizsgálták, amíg dec. 2025
Nette floor oplegger bouwjaar 1999 . Voorzien van achtersluit laadklep van bouwjaar 2008. Apk tot 13-12-2025

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer informatie: hiện liên lạc Sjouke Koopmans hiện liên lạc Ernst Woortman hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 275-70-22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Laadklep: Dhollandia Dhml.30, achtersluitklep, 3000 kg
APK: gekeurd tot dec. 2025
Rozmiar opon: 275-70-22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Klapa załadunkowa: Dhollandia Dhml.30, klapa tylna, 3000 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Tamanho dos pneus: 275-70-22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Monta-cargas: Dhollandia Dhml.30, monta-cargas, 3000 kg
APK (MOT): testado até dec. 2025
Размер шин: 275-70-22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Заднее подъемное устройство: Dhollandia Dhml.30, заднее подъемное устройство, 3000 kg
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Däckets storlek: 275-70-22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Baklucka: Dhollandia Dhml.30, baklucka, 3000 kg
MOT: besiktigat till dec. 2025
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1999
Dung tải. 26.170 kg Khối lượng tịnh 3.830 kg Số trục 2
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.150 € ≈ 2.502 US$ ≈ 65.930.000 ₫
2003
Dung tải. 22.620 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.529 US$ ≈ 145.700.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 1
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.783 US$ ≈ 99.660.000 ₫
1999
Dung tải. 27.070 kg Khối lượng tịnh 6.930 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.529 US$ ≈ 145.700.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 7.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.529 US$ ≈ 145.700.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.074 US$ ≈ 107.300.000 ₫
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
1998
Dung tải. 32.945 kg Khối lượng tịnh 5.055 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2000
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Renders 12.27E sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Renders 12.27E
2
7.750 € ≈ 9.020 US$ ≈ 237.600.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.492 US$ ≈ 91.990.000 ₫
2000
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
1997
Dung tải. 22.820 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Soerendonk
Van Meijl Machinery
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.656 US$ ≈ 122.700.000 ₫
1997
Dung tải. 32.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Apeldoorn
De Baar Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 9.020 US$ ≈ 237.600.000 ₫
1997
Dung tải. 24.860 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 2
Hà Lan, Soerendonk
Van Meijl Machinery
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.597 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.783 US$ ≈ 99.660.000 ₫
2001
Dung tải. 31.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 6.169 US$ ≈ 162.500.000 ₫
2013
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 6.918 kg
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán