TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET

PDF
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 4.635 US$
≈ 118.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất:  1990-04
Đăng ký đầu tiên:  1990-04-02
Khả năng chịu tải:  29.010 kg
Khối lượng tịnh:  9.990 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC11549
Trục
Số trục:  3
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  265/70 R19.5
Trục thứ cấp:  265/70 R19.5
Trục thứ ba:  265/70 R19.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp LEONET

Tiếng Anh
Refenmaß: 265/70 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 5%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 65%; Reifen Profil links außen: 65%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 15%
Hinterachse 3: Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 15%; Reifen Profil rechts außen: 15%
Schäden: keines
Dækstørrelse: 265/70 R19.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 5%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 65%; Dækprofil venstre udvendige: 65%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 15%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%
Tyre size: 265/70 R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 5%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 65%; Tyre profile left outer: 65%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 15%
Rear axle 3: Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%
Damages: none
Tamaño del neumático: 265/70 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 5%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 65%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 65%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 265/70 R19.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 5%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 65%; Sculptures des pneus gauche externe: 65%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
Dommages: aucun
Bandenmaat: 265/70 R19.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 5%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 65%; Bandenprofiel linksbuiten: 65%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
Achteras 3: Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
Schade: schadevrij
Rozmiar opon: 265/70 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 5%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 65%; Profil opon lewa zewnętrzna: 65%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
Oś tylna 3: Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 265/70 R19.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 65%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 65%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
Danos: nenhum
Размер шин: 265/70 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 5%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 65%; Профиль шин левое внешнее: 65%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 15%
Задний мост 3: Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 14.930 US$ ≈ 380.200.000 ₫
1989
Dung tải. 24.600 kg Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.862 US$ ≈ 98.330.000 ₫
1988
Dung tải. 26.960 kg Khối lượng tịnh 6.040 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.610 kg Khối lượng tịnh 6.390 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.377 US$ ≈ 111.400.000 ₫
2012
Dung tải. 28.950 kg Khối lượng tịnh 9.050 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2014
Dung tải. 35.760 kg Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2004
Dung tải. 28.750 kg Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.130 kg Khối lượng tịnh 6.870 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2015
Dung tải. 36.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.377 US$ ≈ 111.400.000 ₫
2001
Dung tải. 33.120 kg Khối lượng tịnh 5.880 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán