Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville MAX100 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
87.900 €
≈ 92.280 US$
≈ 2.342.000.000 ₫
≈ 2.342.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Faymonville
Mẫu:
MAX100
Loại:
sơ mi rơ mooc sàn thấp
Năm sản xuất:
2023
Khả năng chịu tải:
39.590 kg
Tổng trọng lượng:
50.960 kg
Địa điểm:
Đức Essen-Bergeborbeck6651 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
33264
Trục
Số trục:
4
Ngừng:
không khí/không khí
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Christian Grübner
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
+49 201 ...
Hiển thị
+49 201 61670
+49 201 6...
Hiển thị
+49 201 616761
Christian Grübner
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 45356, Essen-Bergeborbeck, Heegstr. 6 – 8
Thời gian địa phương của người bán:
01:06 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
ES-GE Nutzfahrzeuge GmbH
Đức
3 năm tại Autoline
4.5
36 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 201 ...
Hiển thị
+49 201 61670
+49 201 6...
Hiển thị
+49 201 616761
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
36.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
11.700 kg
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
114.900 €
≈ 120.600 US$
≈ 3.061.000.000 ₫
2023
Dung tải.
34.660 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
156.900 €
≈ 164.700 US$
≈ 4.180.000.000 ₫
2023
Dung tải.
25.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
12.700 kg
Số trục
2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
112.500 €
≈ 118.100 US$
≈ 2.997.000.000 ₫
2023
Dung tải.
37.680 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
109.500 €
≈ 115.000 US$
≈ 2.917.000.000 ₫
2022
Dung tải.
33.870 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
79.800 €
≈ 83.770 US$
≈ 2.126.000.000 ₫
2024
Dung tải.
47.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
10.700 kg
Số trục
4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
137.900 €
≈ 144.800 US$
≈ 3.673.000.000 ₫
2024
Dung tải.
30.240 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
44.950 €
≈ 47.190 US$
≈ 1.197.000.000 ₫
2021
Dung tải.
29.370 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Số trục
2
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
36.156 kg
Số trục
3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
38.953 kg
Số trục
3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
24.270 kg
Số trục
3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải.
38.290 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.710 kg
Số trục
3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
129.500 €
≈ 135.900 US$
≈ 3.450.000.000 ₫
Dung tải.
48.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
145.900 €
≈ 153.200 US$
≈ 3.887.000.000 ₫
Dung tải.
25.600 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
164.900 €
≈ 173.100 US$
≈ 4.393.000.000 ₫
Dung tải.
57.740 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
5
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
137.900 €
≈ 144.800 US$
≈ 3.673.000.000 ₫
Dung tải.
24.760 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
35.900 €
≈ 37.690 US$
≈ 956.300.000 ₫
2023
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
Auszug aus der Ausstattung. Komplette Ausstattung auf Anfrage
Ausstattung
Schwanenhals
mit Hartholzbelag ca. 30 mm stark. Schwanenhals hinten in gerader Ausführung
3 Paar Verzurrringe (LC 5 000 daN)
Ladefläche
in ausziehbarer Ausführung
5 Paar Verzurrringe nach außen klappbar (LC 5.000 daN)
3 Paar Verzurrringe nach außen klappbar (LC 10.000 daN)
1 Paar Verzurrringe liegend vorne in der Ladefläche (LC 10.000 daN)
Ausschnitte im Außenrahmen der Ladefläche zum Einhängen von Spannbändern (LC 2 000 daN)
Hartholzbelag ca. 48 mm stark
über den Achsen Riffelblechbelag
Sattelstützen
JOST Sattelstützen (mechanisch) mit 2-Ganggetriebe für ca. 24 t Hublast (ca. 50 t Prüflast)
Achsen
BPW-Achsen
zwei Achsen starr
zwei Achsen nachlaufgelenkt
luftgefedert
mit Hebe-/Senk-Funktion
Nachlauflenkachsen mit elektro-magnetischer Rückfahrsperre über Rückwärtsgang oder manuell zu aktivieren
Trommelbremsen
Bereifung
205/65 R 17.5
Bremsanlage
gemäß den EU-Vorschriften mit EBS-E (4S3M) ohne Verbindungsleitungen zur Sattelzugmaschine
Stahlkonstruktion
aus hochfesten Feinkornstählen
Stahlqualitäten
S355J2+N/S355MC (Streckgrenze 355MPa)
S690QL/S700MC (Streckgrenze 690MPa)
Lackierung
Erstklassiger und langlebiger Korrosionsschutz des standardmäßig kugelgestrahlten Schweißrahmens garantiert durch eine 2 Komponenten (2K) Zinkstaubgrundierung
Eine hochwertige 2 Komponenten (2K)
Decklackierung einfarbig in RAL 3002 Karminrot
Heckteil metallisiert und in RAL 9010 (Reinweiß) lackiert
Felgen in silber
Zubehör inklusiv
2 Zoll Königszapfen
Ein Reserveradhalter vor der Stirnwand
An der verzinkten Anschlussleiste vorne gelb-rote Luftkupplungen
4 Stück Hemmschuhe mit Halter an der Stirnwand. (± 5kg)
Verzinkte Klappstützen unter der Abschrägung der Ladefläche
Eine Halterung für eine Rundumleuchte am Heck des Aufliegers
Gelbes Reflektorband gemäß den EU-Vorschriften seitlich
am Auszug und hinten am Auflieger
Am Schwanenhals und am Heckblech links und rechts jeweils eine Halterung für die Warntafeln inklusive Steckdose
Ein Schmutzfänger am Heck des Aufliegers
Handbuch und Beschreibung auf USB-Stick
Europäische Reflektorschilder (Rot-Gelb) am Heck des Aufliegers
Geschwindigkeitsaufkleber 80 km/h hinten und beidseitig
Lastmanometer zur Ermittlung der Achslasten inklusive Lastdiagramm
Eine verzinkte Stahlstirnwand (EN12642-XL)
ca. 1.200 mm hoch Auflagebock mit 1 Paar WADER Containertaschen
7 Paar WADER Containertaschen für 1x 20' Container in der Ladefläche
1x 40' Container in der Ladefläche 1x 40' Container über dem Schwanenhals. 2x 20' Container (±105 kg)
7 Paar Rungentaschen für Steckrungen 100 x 50 mm im Außenrahmen der Ladefläche. (± 21kg)
Eine verzinkte Halterung quer unter der Ladefläche (± 150kg)
Verbreiterungen verzinkt
ausziehbar um ca. 230 mm je Seite (± 262kg)
Liftachse an der Vorderachse mit Steuerung durch TEBS E in Abhängigkeit von der aktuellen Achslast und dem aktuellen Beladungszustand (± 69kg)
Verschiebbare Einhängeleisten für Alu-Anlegerampen am Heck des Fahrzeugs Halterung für Alu-Anlegerampen
quer unter der Ladefläche vor den Achsen (± 88kg)
1 Paar versenkte Verzurringe entlang des Zentralträgers hinten in der Abschrägung (LC 10 000 daN) (± 3kg)
2 LED-Rückfahrscheinwerfer am Heckblech montiert
2 Paar Ferry-Ringe unter dem Schwanenhals und 2 Paar hinten (± 16kg)
Ein akustisches Warnsignal beim Rückwärtsfahren
HRM Metallisierung (High Resistance Metallisation)