Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới

PDF
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Faymonville
Năm sản xuất: 2024
Khả năng chịu tải: 38.953 kg
Tổng trọng lượng: 49.500 kg
Địa điểm: Đức Landsberg am Lech7080 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 19 thg 5, 2025
Autoline ID: ZP26703
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 3,5 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Kích thước lốp: 235/75 R 17.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville Satteltieflader MAX100-N-3B-9.30-U mới

MAX100-N-3B-9.30-U
Technische Daten
Geschwindigkeit: 80 km/h
Sattellast: 18 000 kg
Achslast: 31 500 kg
Leergewicht (+/- 3%): 10 547 kg
Nutzlast ca.: 38 953 kg
Schwanenhalslänge: 3850 mm
Sattelhöhe beladen: 1200 mm
Ladeflächelänge: 9300 mm
Ausziehbar um: 0 mm
Durchlenkradius nach hinten: 2300 mm
Ladehöhe bei max. Beladung: 860 mm
Federweg: -55/ +145 mm
Technische Beschreibung
Schwanenhals
Schwanenhals mit Angeschrägten Ecken vorne 45° und mit
3 Paar Verzurrringe (LC 5 000 daN)
Hartholzbelag 30 mm stark
Ladefläche
Ladefläche nach dem Schwanenhals hydraulisch heb- und senkbar Länge ca. 2 800 mm
ca. 1 000 mm x 8°
6 Paar Verzurrringe nach aussen klappbar (LC 5 000 daN)
2 Paar Verzurrringe nach aussen klappbar (LC 10 000 daN)
1 Paar Verzugringe nach innen klappbar am Zentralträger vorne (LC 10 000 daN)
Ausschnitte im Aussenrahmen der Ladefläche zum Einhängen
von Spannbändern. (LC 2000 da N)
Hartholzbelag ca. 48 mm stark
Riffelblechbelag
Rampen
Zweiteilige Stahl-Rampen Ein Paar verzinkte zweiteilige Stahl-Rampen ca. 2 750 + 1 400x 800 mm mit ca. 48 mm starkem Hartholzbelag
Rampe mit hydraulisch auf- und einklappbaren Rampenteilen
hydraulischem Hebewerk und hydraulisch verschiebbar
Maximale Belastung pro Paar: 40 000 kg
Sattelstützen
JOST Sattelstützen (mechanisch) mit 2-Ganggetriebe für 24t Hublast (50t Prüflast)
Bereifung
Achse
luftgefedert
mit Trommelbremse
mit
Heben/Senken- Funktion
Die letzte Achse Nachlaufgelenkt mit elektro-magnetischer Rückfahrsperre
über Rückwärtsgang oder manuel zu aktivieren
Achswerkzeug
Bremsanlage
Stahlkonstruktion
Stahlkonstruktion aus hochfesten Feinkornstählen
Stahlqualitäten
S355J2+N/S355MC (Streckgrenze 355MPa)
S690QL/S700MC (Streckgrenze 690MPa)
Lackierung
Erstklassiger und langlebiger Korrosionsschutz des standardmäßig kugelgestrahlten Schweißrahmens garantiert durch eine 2 Komponenten (2K) Zinkstaubgrundierung. Eine hochwertigen 2 Komponenten (2K) Decklackierung einfarbig in RAL-Farbtönen nach Wahl
Heckteil metallisiert und in in RAL 9010 (Reinweiss) lackiert
Keine Metalliclackierung möglich
Elektroanlage
Elektroanlage gemäß EU-Vorschriften
Beleuchtung LED 24
Volt ASPÖCK-NORDIK (ASS3)
ASPÖCK-UNIBOX an der Anschlussleiste vorne mit
Steckdosen 24N
24S & 15 pol
Anschluss gemäß ISO
24N ISO-1185
24S ISO-3731
15 polig ISO-12098
Zubehör inklusiv
2" Königszapfen
Eine verzinkte Stahlstirnwand ca. 400 mm hoch
An der verzinkten Anschlussleiste vorne gelb-rote Luftkupplungen
4 Stück Hemmschuhe mit Halter an der Stirnwand. (± 5kg)
Kabel zur Versorgung des Elektro-Hydraulikaggregates und/oder der elektrischen Seilwinde (35mm²
max. 250A) zwischen Auflieger und SZM mit Steckverbindung (ANDERSON-ANDERSON)
Eine Halterung für eine Rundumleuchte am Heck des Aufliegers
Bedienventile für die Rampen auf der rechten Aufliegerseite angebracht. (± 4kg)
Gelbes Reflektorband gemäß den EU-Vorschriften seitlich und hinten am Auflieger
Elektro-Hydraulikaggregat hinten unter der Ladefläche. (± 45kg)
Am Schwanenhals und an den Rampen links und rechts jeweils eine Halterung für die Warntafeln inklusive Steckdose
Ein Schmutzfänger (www.MAX Trailer.eu) am Heck des Aufliegers
Handbuch und Beschreibung auf USB Stick
Auf dem Schwanenhals Steckbare ALU-Bordwände und Rückwand ca. 2 440 x 400 mm (L x H)
Die hinteren verzinkten Steckrungen sind abnehmbar. (Länge des Aufbaus ca. 2 560 mm). (± 46kg)
Ein Werkzeugkasten galvanisiert
integriert im abgeschrägtem Schwanenhals. (± 47kg)
6 Paar Rungentaschen für Steckrungen 100 x 50 mm im Aussenrahmen der Ladefläche. (± 18kg)
Verbreiterungen verzinkt
ausziehbar um ca. 230 mm je Seite. (± 262kg)
Eine verzinkte Halterung für die Verbreiterungsbohlen links und rechts unter der
Ladefläche. (± 100kg)
Auf den Riffelblechen
über dem Königszapfen und der Ladefläche eine einlackierte
Sandschicht als Abrutschsicherung
Abdeckbleche zum Überbrücken des Freiraumes zwischen Rampen und Ladefläche. (±17kg)
7 Paar versenkte Verzurrringe entlang des Zentralträgers (LC 5.000 daN)
2 Paar im Hebebett
5 Paar im hinteren Teil der Ladefläche. (± 35kg)
Vier um ca. 400 mm ausziehbare Warntafeln ca. 423 x 423 mm mit einer
LED-Positionsleuchte. (± 25kg)
Auf den Warntafeln eine Halterung für Rundumleuchte
Europäische Reflektorschilder (Rot-Gelb) am Heck des Aufliegers
Eine Rundumleuchte lose mitgeliefert
Geschwindigkeitsaufkleber 80 km/h hinten und beidseitig
Montage der Doppelrampen am Auflieger
Lieferung von einem Trailer nach WERK Lentzweiler
Lastmanometer zur Ermittlung der Achslasten inklusive Lastdiagram
HRM Metallisierung (High Resistance Metallisation) des Aussenrahmens
Komplette Stahlkonstruktion kugelgestrahlt
danach die definierten sichtbaren Flächen in Metallisierung mit ZINACOR 850 (Zink 85% - Alu 15%) heißveredelt
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 36.156 kg Số trục 3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Số trục 2
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
140.000 € ≈ 158.700 US$ ≈ 4.134.000.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 30.240 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
114.900 € ≈ 130.300 US$ ≈ 3.393.000.000 ₫
2023
Dung tải. 34.660 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
112.500 € ≈ 127.600 US$ ≈ 3.322.000.000 ₫
2023
Dung tải. 37.680 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
155.900 € ≈ 176.800 US$ ≈ 4.603.000.000 ₫
2023
Dung tải. 25.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.700 kg Số trục 2
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 84.930 US$ ≈ 2.212.000.000 ₫
2023
Dung tải. 36.210 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
98.900 € ≈ 112.100 US$ ≈ 2.920.000.000 ₫
2023
Dung tải. 36.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 39.590 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
109.500 € ≈ 124.200 US$ ≈ 3.233.000.000 ₫
2022
Dung tải. 33.870 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc sàn thấp Faymonville MAX100
1
57.500 € ≈ 65.200 US$ ≈ 1.698.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.700 kg Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 98.080 US$ ≈ 2.554.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Đức, Dettelbach
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 107.700 US$ ≈ 2.805.000.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đức, Dettelbach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 41.600 kg Số trục 3
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 47.060 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2013
Dung tải. 23.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3
Đức, Bielefeld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 39.720 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Đức, Essen-Bergeborbeck
Liên hệ với người bán