Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Floor
Mẫu: 2 ASSEN GESTUURD
Năm sản xuất: 2002-10
Đăng ký đầu tiên: 2002-10
Khả năng chịu tải: 38.200 kg
Khối lượng tịnh: 8.800 kg
Tổng trọng lượng: 47.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: FL020993-G
Đặt vào: 30 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 10.000 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425X65X22.5
Trục thứ cấp: 425X65X22.5
Trục thứ ba: 425X65X22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 ASSEN GESTUURD

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 425X65X22.5
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Registrační číslo: OH-08-BF
Refenmaß: 425X65X22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kennzeichen: OH-08-BF
Dækstørrelse: 425X65X22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Registreringsnummer: OH-08-BF
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 425X65X22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Registration number: OH-08-BF
Tamaño del neumático: 425X65X22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Matrícula: OH-08-BF
Dimension des pneus: 425X65X22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Numéro d'immatriculation: OH-08-BF
Gumiabroncs mérete: 425X65X22.5
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Rendszám: OH-08-BF
Dimensioni del pneumatico: 425X65X22.5
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 10000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Numero di immatricolazione: OH-08-BF
6023368699

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425X65X22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Kenteken: OH-08-BF
Rozmiar opon: 425X65X22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Numer rejestracyjny: OH-08-BF
Tamanho dos pneus: 425X65X22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Número de registo: OH-08-BF
Размер шин: 425X65X22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Регистрационный номер: OH-08-BF
Veľkosť pneumatiky: 425X65X22.5
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Registračné číslo: OH-08-BF
Däckets storlek: 425X65X22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 3: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Registreringsnummer: OH-08-BF
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.950 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.177 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 38.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 423.900.000 ₫ ≈ 16.100 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1999
Dung tải. 36.440 kg Khối lượng tịnh 10.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc san phẳng Floor open oplegger 3 asser uitschuifbaar, 2 x stuur, 1 x liftas
1
4.900 € ≈ 148.900.000 ₫ ≈ 5.657 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 13.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 539.300.000 ₫ ≈ 20.490 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2003
Dung tải. 44.520 kg Khối lượng tịnh 8.480 kg Số trục 4
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2001
Dung tải. 38.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 205.100.000 ₫ ≈ 7.792 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Khối lượng tịnh 7.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 448.200.000 ₫ ≈ 17.030 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 21.660 kg Khối lượng tịnh 16.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1997
Dung tải. 38.860 kg Khối lượng tịnh 8.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.000.000 ₫ ≈ 4.560 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 37.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 393.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 39.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 74.440.000 ₫ ≈ 2.828 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2003
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 393.500.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2008
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 271.900.000 ₫ ≈ 10.330 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 484.600.000 ₫ ≈ 18.410 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Dung tải. 41.320 kg Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 205.100.000 ₫ ≈ 7.792 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2006
Dung tải. 34.520 kg Khối lượng tịnh 13.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 484.600.000 ₫ ≈ 18.410 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 41.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 180.800.000 ₫ ≈ 6.869 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 9.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 423.900.000 ₫ ≈ 16.100 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1999
Dung tải. 38.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán