Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01 | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
2.450 €
Giá ròng
≈ 74.850.000 ₫
≈ 2.840 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: O-3-40 01
Năm sản xuất: 2003-02
Đăng ký đầu tiên: 2003-02
Khả năng chịu tải: 32.500 kg
Khối lượng tịnh: 7.500 kg
Tổng trọng lượng: 40.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / LA311805
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,91 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.110 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng LAG O-3-40 01

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Registrační číslo: OH-05-DB
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Kennzeichen: OH-05-DB
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Registreringsnummer: OH-05-DB
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Registration number: OH-05-DB
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Matrícula: OH-05-DB
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Numéro d'immatriculation: OH-05-DB
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Rendszám: OH-05-DB
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Numero di immatricolazione: OH-05-DB
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Kenteken: OH-05-DB
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Numer rejestracyjny: OH-05-DB
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Número de registo: OH-05-DB
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Регистрационный номер: OH-05-DB
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Registračné číslo: OH-05-DB
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Registreringsnummer: OH-05-DB
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 120.700.000 ₫ ≈ 4.578 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 31.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 450.600.000 ₫ ≈ 17.100 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 21.660 kg Khối lượng tịnh 16.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 242.900.000 ₫ ≈ 9.214 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 38.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 487.300.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 41.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 548.400.000 ₫ ≈ 20.800 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2010
Dung tải. 28.320 kg Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 273.400.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.380.000 ₫ ≈ 2.897 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Dung tải. 15.120 kg Khối lượng tịnh 6.880 kg Số trục 1
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 487.300.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2006
Dung tải. 41.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 487.300.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2000
Dung tải. 41.320 kg Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 365.100.000 ₫ ≈ 13.850 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2003
Dung tải. 41.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 4
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc san phẳng REGIS N06T31 TELE
1
12.900 € ≈ 394.100.000 ₫ ≈ 14.950 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2003
Dung tải. 28.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.650 € ≈ 80.960.000 ₫ ≈ 3.071 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2006
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.299 € ≈ 70.240.000 ₫ ≈ 2.665 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2011
Dung tải. 32.110 kg Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 426.200.000 ₫ ≈ 16.170 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1999
Dung tải. 36.440 kg Khối lượng tịnh 10.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 181.800.000 ₫ ≈ 6.896 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 9.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 426.200.000 ₫ ≈ 16.170 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
1999
Dung tải. 38.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc san phẳng Floor open oplegger 3 asser uitschuifbaar, 2 x stuur, 1 x liftas
1
4.900 € ≈ 149.700.000 ₫ ≈ 5.679 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2002
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 13.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 37.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 273.400.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2005
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 175.700.000 ₫ ≈ 6.664 US$
Sơ mi rơ mooc san phẳng
2005
Dung tải. 41.380 kg Khối lượng tịnh 8.620 kg Số trục 4
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán