Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.250 €
Giá ròng
≈ 3.394 US$
≈ 86.990.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LeciTrailer
Mẫu: 3E20BDP
Năm sản xuất: 2001-02
Đăng ký đầu tiên: 2001-02-27
Khả năng chịu tải: 32.300 kg
Khối lượng tịnh: 5.700 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SF726399+3
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,6 m × 2,55 m × 1,25 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LeciTrailer 3E20BDP

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Höhe der Ladefläche: 125 cm
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Altura piso de carga: 125 cm
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW assen
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Hoogte laadvloer: 125 cm
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Altura do piso da bagageira: 125 cm
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Высота грузового пола: 125 cm
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.394 US$ ≈ 86.990.000 ₫
2001
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.133 US$ ≈ 80.300.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.655 US$ ≈ 93.690.000 ₫
2003
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.133 US$ ≈ 80.300.000 ₫
2000
Dung tải. 32.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.916 US$ ≈ 100.400.000 ₫
2000
Dung tải. 31.710 kg Khối lượng tịnh 6.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.872 US$ ≈ 73.610.000 ₫
2003
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.872 US$ ≈ 73.610.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 100.000 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 17.000 kg Số trục 6 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.295 mm
Hà Lan, Gendt
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.620 US$ ≈ 528.700.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 36.240 kg Khối lượng tịnh 11.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 36.560 kg Khối lượng tịnh 10.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.221 US$ ≈ 133.800.000 ₫
2000
Dung tải. 30.650 kg Khối lượng tịnh 7.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.788 US$ ≈ 174.000.000 ₫
2002
Dung tải. 41.590 kg Khối lượng tịnh 7.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.177 US$ ≈ 107.100.000 ₫
2000
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.133 US$ ≈ 80.300.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán