Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
5.000 €
Giá ròng
≈ 5.670 US$
≈ 147.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Trax
Mẫu: 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long
Năm sản xuất: 2000-06
Đăng ký đầu tiên: 2000-06-20
Khả năng chịu tải: 30.650 kg
Khối lượng tịnh: 7.350 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2177
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 15,5 m × 2,5 m × 1,2 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Trax 3 Meter extendable - MAX 15.5 meter long

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- erweiterbar

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 120 cm
Ausziehbarer Aufbau: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 120 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- extendable

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Height of cargo floor: 120 cm
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
= Más opciones y accesorios =

- extensible

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Altura piso de carga: 120 cm
Superestructura extensible: Sí

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
= Plus d'options et d'accessoires =

- extensible

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 120 cm
Superstructure extensible: Oui

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- uitschuifbaar

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Hoogte laadvloer: 120 cm
Uitschuifbare opbouw: Ja

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 120 cm
Wysuwana nadbudowa: Tak

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Altura do piso da bagageira: 120 cm
Superestrutura extensível: Sim

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Высота грузового пола: 120 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Funktionell
Höjd på lastgolv: 120 cm
Utdragbar kaross: Ja

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.000 € ≈ 5.670 US$ ≈ 147.600.000 ₫
2007
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.252 US$ ≈ 110.700.000 ₫
2000
Dung tải. 31.710 kg Khối lượng tịnh 6.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.670 US$ ≈ 147.600.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.819 US$ ≈ 125.500.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.252 US$ ≈ 110.700.000 ₫
2001
Dung tải. 38.000 kg Khối lượng tịnh 5.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.402 US$ ≈ 88.580.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.402 US$ ≈ 88.580.000 ₫
2000
Dung tải. 32.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.969 US$ ≈ 103.300.000 ₫
2008
Dung tải. 24.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.252 US$ ≈ 110.700.000 ₫
2006
Dung tải. 28.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.896 US$ ≈ 153.500.000 ₫
1998
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 36.240 kg Khối lượng tịnh 11.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.390 US$ ≈ 583.200.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 100.000 kg Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 17.000 kg Số trục 6 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.295 mm
Hà Lan, Gendt
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.819 US$ ≈ 125.500.000 ₫
2004
Dung tải. 28.300 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.386 US$ ≈ 140.300.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 5.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán