Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
2.950 €
Giá ròng
≈ 3.421 US$
≈ 90.180.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: O-3-39 MEGA
Năm sản xuất: 2009-03
Đăng ký đầu tiên: 2009-03-04
Khả năng chịu tải: 33.880 kg
Khối lượng tịnh: 6.120 kg
Tổng trọng lượng: 40.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT2326
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,91 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.010 mm
Trục thứ nhất: 445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 445/45 R19.5
Trục thứ ba: 445/45 R19.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG O-3-39 MEGA

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/45 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Kennzeichen: OR-83-ZJ
Seriennummer: YB45010939L039171
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/45 R19.5
Bremser: tromlebremser
Registreringsnummer: OR-83-ZJ
Serienummer: YB45010939L039171
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Drum brakes

= More information =

Tyre size: 445/45 R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Registration number: OR-83-ZJ
Serial number: YB45010939L039171
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/45 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Matrícula: OR-83-ZJ
Número de serie: YB45010939L039171
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/45 R19.5
Freins: freins à tambour
Numéro d'immatriculation: OR-83-ZJ
Numéro de série: YB45010939L039171
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/45 R19.5
Remmen: trommelremmen
Kenteken: OR-83-ZJ
Serienummer: YB45010939L039171
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/45 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Numer rejestracyjny: OR-83-ZJ
Numer serii: YB45010939L039171
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/45 R19.5
Travões: travões de tambor
Número de registo: OR-83-ZJ
Número de série: YB45010939L039171
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/45 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Регистрационный номер: OR-83-ZJ
Серийный номер: YB45010939L039171
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 445/45 R19.5
Bromsar: trumbromsar
Registreringsnummer: OR-83-ZJ
Serienummer: YB45010939L039171
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2008
Dung tải. 34.750 kg Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.970 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.061 US$ ≈ 212.500.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2009
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2008
Dung tải. 24.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM
2
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2007
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.349 US$ ≈ 114.600.000 ₫
2008
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 85.240 kg Khối lượng tịnh 16.760 kg
Hà Lan, Assen
De Borg Trading Company bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 85.040 kg Khối lượng tịnh 16.960 kg Số trục 6
Hà Lan, Raalte
Gomez Trading Holland BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2005
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.669 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 27.600 US$ ≈ 727.600.000 ₫
2008
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.349 US$ ≈ 114.600.000 ₫
2006
Dung tải. 28.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.799 US$ ≈ 152.800.000 ₫
2007
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 39.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Goldhofer  THP-SL sơ mi rơ moóc kiểu sàn Goldhofer  THP-SL
2
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 400.000 kg Ngừng thủy lực Số trục 10
Hà Lan, Amsterdam
Casteleijn Heavy Equipment
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.799 US$ ≈ 152.800.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán