Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.000 €
Giá ròng
≈ 3.266 US$
≈ 83.170.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: SAF - DRUM
Năm sản xuất: 2008-01
Đăng ký đầu tiên: 2008-01-02
Khả năng chịu tải: 34.750 kg
Khối lượng tịnh: 7.250 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 2388
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,91 m, chiều rộng - 2,54 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.110 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn LAG SAF - DRUM

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Identifikation
Kennzeichen: OK-34-FJ

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Identifikation
Registreringsnummer: OK-34-FJ

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Maintenance
APK (MOT): tested until 07/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: OK-34-FJ

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Identificación
Matrícula: OK-34-FJ

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OK-34-FJ

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Onderhoud
APK: gekeurd tot jul. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Identificatie
Kenteken: OK-34-FJ

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OK-34-FJ

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Manutenção
APK (MOT): testado até jul. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Identificação
Número de registo: OK-34-FJ

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OK-34-FJ

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Underhåll
MOT: besiktigat till jul. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Identifiering
Registreringsnummer: OK-34-FJ

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.970 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.810 US$ ≈ 97.030.000 ₫
2008
Dung tải. 24.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM
2
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2007
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.082 US$ ≈ 104.000.000 ₫
2008
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.538 US$ ≈ 90.100.000 ₫
2010
Dung tải. 30.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.810 US$ ≈ 97.030.000 ₫
2009
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2005
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 30.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.566 US$ ≈ 192.700.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.449 US$ ≈ 62.380.000 ₫
2008
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.082 US$ ≈ 104.000.000 ₫
2006
Dung tải. 28.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.443 US$ ≈ 138.600.000 ₫
2007
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.810 US$ ≈ 97.030.000 ₫
2005
Dung tải. 35.000 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.443 US$ ≈ 138.600.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.810 US$ ≈ 97.030.000 ₫
2005
Dung tải. 29.000 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 35.750 kg Khối lượng tịnh 9.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.259 US$ ≈ 159.400.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán