Sơ mi rơ moóc kiểu sàn DAF T 1600 DF 300

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn DAF T 1600 DF 300 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn DAF T 1600 DF 300 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn DAF T 1600 DF 300 | Hình ảnh 2 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
27.750 €
Giá ròng
≈ 31.400 US$
≈ 815.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: T 1600 DF 300
Năm sản xuất: 1969
Khả năng chịu tải: 6.370 kg
Khối lượng tịnh: 4.280 kg
Tổng trọng lượng: 10.650 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O3979
Đặt vào: 20 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,05 m, chiều rộng - 2,28 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 10,96 m, chiều rộng - 2,2 m
Trục
Số trục 1
Chiều dài cơ sở: 2.650 mm
Trục thứ nhất: 10.00-20 16R
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: 2895-64

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn DAF T 1600 DF 300

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 10.00-20 16R
Marke Achsen: Anders
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: XV-89-06
Dækstørrelse: 10.00-20 16R
Akselfabrikat: Anders
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel: Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: XV-89-06
Axle configuration
Tyre size: 10.00-20 16R
Make axles: Anders
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: XV-89-06
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 10.00-20 16R
Marca de ejes: Anders
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: XV-89-06
Configuration essieu
Dimension des pneus: 10.00-20 16R
Marque essieux: Anders
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: XV-89-06
Asconfiguratie
Bandenmaat: 10.00-20 16R
Merk assen: Anders
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: XV-89-06
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 10.00-20 16R
Produkcja osi: Anders
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna: Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: XV-89-06
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 10.00-20 16R
Marca de eixos: Anders
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: XV-89-06
Размер шин: 10.00-20 16R
Марка мостов: Anders
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост: Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: XV-89-06
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 10.00-20 16R
Fabrikat av axlar: Anders
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel: Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri

Identifiering
Registreringsnummer: XV-89-06
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.000 € ≈ 19.240 US$ ≈ 499.600.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
79.750 € ≈ 90.250 US$ ≈ 2.344.000.000 ₫
2024
Dung tải. 31.110 kg Khối lượng tịnh 8.890 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
81.250 € ≈ 91.950 US$ ≈ 2.388.000.000 ₫
2024
Dung tải. 40.680 kg Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.902 US$ ≈ 257.100.000 ₫
2006
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.054 US$ ≈ 235.100.000 ₫
2004
Dung tải. 38.450 kg Khối lượng tịnh 9.550 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.112 US$ ≈ 80.810.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.902 US$ ≈ 257.100.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.260 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2006
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.070 US$ ≈ 261.500.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 10.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 36.240 kg Khối lượng tịnh 11.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 35.900 kg Khối lượng tịnh 11.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.961 US$ ≈ 102.900.000 ₫
2009
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.395 US$ ≈ 88.160.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.244 US$ ≈ 110.200.000 ₫
2001
Dung tải. 38.000 kg Khối lượng tịnh 5.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.350 US$ ≈ 580.400.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.470 US$ ≈ 116.100.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.356 US$ ≈ 191.000.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 7.036 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán