Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
5.950 €
Giá ròng
≈ 6.625 US$
≈ 165.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renders
Mẫu:  1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2011-07
Đăng ký đầu tiên:  2011-07-07
Khả năng chịu tải:  39340 kg
Khối lượng tịnh:  6660 kg
Tổng trọng lượng:  46000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  REB61175-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 12.52 m, chiều rộng - 2.5 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9510 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  435X50X22,5
Trục thứ cấp:  435X50X22,5
Trục thứ ba:  435X50X22,5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 1 + 3e AXEL STEERING, LZV, 20,40,45 FT

Tiếng Anh
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 435X50X22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Damages: none
Registration number: OL-42-KG
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Refenmaß: 435X50X22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Schäden: keines
Kennzeichen: OL-42-KG
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 435X50X22,5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Registreringsnummer: OL-42-KG
Tamaño del neumático: 435X50X22,5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Daños: ninguno
Matrícula: OL-42-KG
Dimension des pneus: 435X50X22,5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OL-42-KG
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 435X50X22,5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Schade: schadevrij
Kenteken: OL-42-KG
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 435X50X22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OL-42-KG
Tamanho dos pneus: 435X50X22,5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Danos: nenhum
Número de registo: OL-42-KG
Размер шин: 435X50X22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Регистрационный номер: OL-42-KG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.512 US$ ≈ 137.300.000 ₫
2011
Dung tải. 32900 kg Khối lượng tịnh 6100 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 2.728 US$ ≈ 67.960.000 ₫
2011
Dung tải. 34840 kg Khối lượng tịnh 4160 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.512 US$ ≈ 137.300.000 ₫
2010
Dung tải. 33400 kg Khối lượng tịnh 5600 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.011 US$ ≈ 124.800.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 32310 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6690 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.570 US$ ≈ 163.700.000 ₫
2005
Dung tải. 37500 kg Khối lượng tịnh 5500 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.514 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2010
Dung tải. 35377 kg Khối lượng tịnh 5623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.846 US$ ≈ 145.600.000 ₫
2011
Dung tải. 36100 kg Khối lượng tịnh 5900 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.516 US$ ≈ 187.200.000 ₫
2010
Dung tải. 35100 kg Khối lượng tịnh 5900 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.514 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2010
Dung tải. 35377 kg Khối lượng tịnh 5623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.625 US$ ≈ 165.000.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 5623 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.739 US$ ≈ 192.800.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 5623 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.310 US$ ≈ 331.500.000 ₫
2015
Dung tải. 33300 kg Khối lượng tịnh 5700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.190 US$ ≈ 303.700.000 ₫
2015
Dung tải. 33300 kg Khối lượng tịnh 5700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.350 € ≈ 2.617 US$ ≈ 65.180.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.619 US$ ≈ 90.150.000 ₫
2007
Dung tải. 36350 kg Khối lượng tịnh 6650 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán