Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.523 US$
≈ 136.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2010-11
Đăng ký đầu tiên:  2010-11-05
Khả năng chịu tải:  33.400 kg
Khối lượng tịnh:  5.600 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SC254873
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/55 R 22.5
Trục thứ cấp:  385/55 R 22.5
Trục thứ ba:  385/55 R 22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull SCF 24 MultiChassis - 2x LIFT AXLE

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/55 R 22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 25%
Kennzeichen: OL-72-DT
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/55 R 22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 25%
Registreringsnummer: OL-72-DT
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/55 R 22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 25%
Registration number: OL-72-DT
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385/55 R 22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Matrícula: OL-72-DT
Dimension des pneus: 385/55 R 22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 25%
Numéro d'immatriculation: OL-72-DT
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55 R 22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 25%
Kenteken: OL-72-DT
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385/55 R 22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 25%
Numer rejestracyjny: OL-72-DT
Tamanho dos pneus: 385/55 R 22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 25%
Número de registo: OL-72-DT
Размер шин: 385/55 R 22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 25%
Регистрационный номер: OL-72-DT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.250 € ≈ 6.974 US$ ≈ 171.800.000 ₫
2010
Dung tải. 33.900 kg Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.583 US$ ≈ 162.200.000 ₫
2009
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.467 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33.060 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.300 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2007
Dung tải. 33.530 kg Khối lượng tịnh 5.470 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.300 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2006
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.639 US$ ≈ 163.500.000 ₫
2011
Dung tải. 39.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.523 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2010
Dung tải. 29.120 kg Khối lượng tịnh 12.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.300 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 4.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.523 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2010
Dung tải. 33.490 kg Khối lượng tịnh 5.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.639 US$ ≈ 163.500.000 ₫
2010
Dung tải. 28.800 kg Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.985 € ≈ 5.562 US$ ≈ 137.000.000 ₫
2011
Dung tải. 32.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.742 US$ ≈ 116.800.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.527 US$ ≈ 160.800.000 ₫
2010
Dung tải. 35.377 kg Khối lượng tịnh 5.623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.523 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2011
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.416 US$ ≈ 158.000.000 ₫
2005
Dung tải. 33.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.527 US$ ≈ 160.800.000 ₫
2010
Dung tải. 35.377 kg Khối lượng tịnh 5.623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.292 US$ ≈ 81.080.000 ₫
2010
Dung tải. 34.840 kg Khối lượng tịnh 4.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.858 US$ ≈ 144.300.000 ₫
2011
Dung tải. 36.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.639 US$ ≈ 163.500.000 ₫
2010
Dung tải. 28.800 kg Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 7.085 US$ ≈ 174.500.000 ₫
2011
Dung tải. 39.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán