Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 9.758 US$
≈ 249.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850
Năm sản xuất: 2012-01
Đăng ký đầu tiên: 2012-01-01
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SC089045-G2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385X65X22.5
Trục thứ cấp: 385X65X22.5
Trục thứ ba: 385X65X22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Schmitz Cargobull PRICES FROM €7950 TO €9950,- 40 X CARRIER 1850

Tiếng Anh
Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385X65X22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 260 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch
Wandstärke: 5 mm
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385X65X22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 260 cm
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Vægtykkelse: 5 mm
Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385X65X22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension

Functional
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 260 cm
Cooling engine: diesel and electric
Wall thickness: 5 mm

Other information
Cool unit make: Carrier
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Tamaño del neumático: 385X65X22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Grosor del tabique: 5 mm
Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385X65X22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 260 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique
Épaisseur de paroi: 5 mm
Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385X65X22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 260 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch
Wanddikte: 5 mm

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 385X65X22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 260 cm
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Grubość ściany: 5 mm
Tamanho dos pneus: 385X65X22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Espessura da parede: 5 mm
Размер шин: 385X65X22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 260 cm
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Толщина стенки: 5 mm
Däckets storlek: 385X65X22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Lastutrymmets mått: 1340 x 250 x 260 cm
Motor för kylning: diesel och el
Väggtjocklek: 5 mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 10.850 US$ ≈ 277.100.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.030 US$ ≈ 332.800.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.120 US$ ≈ 360.600.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.120 US$ ≈ 360.600.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.940 US$ ≈ 304.900.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.630 US$ ≈ 271.500.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.268 US$ ≈ 236.700.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.630 US$ ≈ 348.100.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 6.535 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.880 US$ ≈ 303.500.000 ₫
2014
Dung tải. 13.810 kg Khối lượng tịnh 8.190 kg Số trục 1
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.300 US$ ≈ 416.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.060 US$ ≈ 359.200.000 ₫
2013
Dung tải. 33.103 kg Thể tích 89,8 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.897 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.300 US$ ≈ 416.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.970 US$ ≈ 331.400.000 ₫
2013
Dung tải. 33.103 kg Thể tích 89.218 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.897 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.970 US$ ≈ 331.400.000 ₫
2013
Dung tải. 33.116 kg Thể tích 90.787 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.884 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.300 US$ ≈ 416.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.970 US$ ≈ 331.400.000 ₫
2013
Thể tích 89.935 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.630 US$ ≈ 424.700.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
14.350 € ≈ 15.650 US$ ≈ 399.600.000 ₫
2013
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán