Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT *

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT * | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 12.110 US$
≈ 314.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT *
Năm sản xuất: 2014-04
Đăng ký đầu tiên: 2014-04-22
Khả năng chịu tải: 13.810 kg
Khối lượng tịnh: 8.190 kg
Tổng trọng lượng: 22.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen7617 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 289600592
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục 1
Trục dẫn hướng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull * 1 AXLE * VECTOR 1950 MT *

Tiếng Anh
- Антиблокираща система
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Protiblokovací brzdový systém
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Antiblockiersystem
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Antiblokeringssystem til bremsning
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel: Styretøj
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Σύστημα αντιμπλοκαρίσματος τροχών
= Additional options and accessories =

- ABS
- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle: Steering
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Sistema antibloqueo
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje trasero: Dirección
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Lukkiutumaton jarrujärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique
- Système antiblocage

= Plus d'informations =

Essieu arrière: Direction
- Disk kočnice
- Sustav protiv blokiranja kotača
- Zračni ovjes
- Blokkolásgátló fékrendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sistema di frenata antibloccaggio
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS
- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Achteras: Meesturend
- Blokkeringsfrie bremser
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ABS
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de travagem antibloqueio
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Eixo traseiro: Direção
- Frâne cu disc
- Sistem antiblocare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Антиблокировочная тормозная система
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Задний мост: Рулевое управление
- Kotúčové brzdy
- Systém ABS
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Låsningsfritt bromssystem
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Bakaxel: Styrning
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Kilitlenme Önleyici Fren Sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 14.330 US$ ≈ 371.700.000 ₫
2014
Dung tải. 33.103 kg Thể tích 90.542 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.897 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.330 US$ ≈ 371.700.000 ₫
2014
Thể tích 90.249 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.330 US$ ≈ 371.700.000 ₫
2014
Dung tải. 33.103 kg Thể tích 90.835 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.897 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.330 US$ ≈ 371.700.000 ₫
2013
Dung tải. 33.103 kg Thể tích 89,8 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.897 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.220 US$ ≈ 342.800.000 ₫
2013
Dung tải. 33.116 kg Thể tích 90.787 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.884 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.220 US$ ≈ 342.800.000 ₫
2013
Thể tích 89.935 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.100 US$ ≈ 417.700.000 ₫
2014
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 9.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.210 US$ ≈ 446.600.000 ₫
2015
Dung tải. 33.095 kg Khối lượng tịnh 8.905 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.078 kg Khối lượng tịnh 8.922 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.160 US$ ≈ 315.500.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.880 US$ ≈ 360.100.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 6.535 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.095 kg Khối lượng tịnh 8.905 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.270 US$ ≈ 344.300.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.098 kg Khối lượng tịnh 8.902 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.600 US$ ≈ 430.700.000 ₫
2013
Dung tải. 32.330 kg Khối lượng tịnh 9.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.160 US$ ≈ 315.500.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán